Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.25 0.83 -0.97 0.25 0.83 | 0.95 2.5 0.9 0.95 2.5 0.9 | 3.25 2.35 3.1 3.25 2.35 3.1 |
Live | -0.97 0.25 0.83 -0.97 0.25 0.83 | 0.95 2.5 0.9 0.95 2.5 0.9 | 3.25 2.35 3.1 3.25 2.35 3.1 |
16 1:0 | 0.85 -1 1 -0.95 -1 0.8 | 0.97 2.5 0.87 0.95 3.5 0.9 | 6 4 1.57 2.75 3.5 2.4 |
24 2:0 | 0.9 -0.25 0.95 0.92 -1 0.92 | 0.97 4 0.87 -0.91 4.25 0.77 | 1.66 4 4.5 1.5 4.5 6 |
35 2:1 | 0.97 -1 0.87 0.95 -1 0.9 | 0.82 4.75 -0.98 -0.95 5 0.8 | 1.44 4.5 6 2.62 3.25 2.62 |
HT 2:1 | -0.95 -0.75 0.8 -0.98 -0.75 0.82 | 1 4.5 0.85 -0.98 4.5 0.82 | 2.4 3 3.2 2.37 3 3.25 |
63 2:2 | 0.72 -0.5 -0.87 -0.91 -0.25 0.77 | 0.77 3.75 -0.91 -0.89 5 0.75 | 1.72 3.1 6.5 6 2.2 2.2 |
67 2:1 | -0.91 -0.25 0.77 -0.95 -0.25 0.8 | -0.89 5 0.75 0.92 3.75 0.92 | 6 2.2 2.2 1.61 3.25 7.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Metz4-3-34-3-3AS Saint-Étienne
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Metz Sự kiện chính AS Saint-Étienne
2
Phút
1
Ibou Sane
Kévin N'Doram
118'
117'
Ibrahima Wadji
Alexandre Oukidja
111'
102'
Mahmoud Bentayg
Irvin Cardona
102'
Ibrahima Wadji
Ibrahim Sissoko
99'
Yvann Macon
97'
Lamine Fomba
Florian Tardieu
Danley·Jean Jacques
L. Camara
92'
Kévin N'Doram
85'
Maxime Colin
Koffi Kouao
84'
Matthieu Udol
81'
79'
Nathanael Mbuku
Mathieu Cafaro
Georges Mikautadze
74'
Fali·Cande
Ismaël Traoré
70'
Kevin Van Den Kerkhof
Didier Lamkel Ze
69'
67'
Yvann Macon
57'
Thomas Monconduit
Aimen·Moueffek
57'
Yvann Macon
Leo·Petrot
Arthur Atta
Ablie Jallow
45'
35'
Leo·Petrot
Georges Mikautadze
25'
23'
Gautier Larsonneur
L. Camara
17'
15'
Florian Tardieu
Papa Amadou Diallo
6'
Papa Amadou Diallo
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 96Tấn công nguy hiểm182
- 7Sút không trúng21
- 33TL kiểm soát bóng67
- 165Tấn công222
- 1Penalty0
- 5Góc13
- 5Sút trúng12
- 1Thẻ đỏ0
- 4Thẻ vàng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 14 | Bàn thắng | 14 |
7 | Bàn thua | 3 | 21 | Bàn thua | 8 |
3.00 | Phạt góc | 10.00 | 4.00 | Phạt góc | 7.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
MetzTỷ lệ ghi bàn thắngAS Saint-Étienne
20 trận gần nhất
Ghi bàn