Giải Bóng đá hạng Hai Pháp
02-06-2024 22:00 - Sunday
2
1
22:00FT
(2-1)
90 phút[2-1], 120 phút[2-2], AS Saint-Étienne Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.88
0.96
2.5
0.90
2.26
3.40
2.90
Live
0.94
0
0.94
0.93
2.5
0.94
2.56
3.30
2.56
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
3.5
0.01
1.02
14.00
36.00
BET365Sớm
1.03
0.25
0.83
0.95
2.5
0.90
2.35
3.25
3.10
Live
0.85
0
1.00
0.90
2.5
0.95
2.50
3.30
2.70
Run
2.35
0
0.32
0.92
0.75
0.92
1.03
15.00
501.00
Mansion88Sớm
1.06
0.25
0.82
0.96
2.5
0.90
2.28
3.30
2.96
Live
0.92
0
1.00
0.93
2.5
0.97
2.54
3.30
2.62
Run
2.77
0
0.26
6.66
3.5
0.05
1.12
5.10
82.00
188betSớm
1.01
0.25
0.89
0.97
2.5
0.91
2.26
3.40
2.90
Live
0.89
0
1.01
0.95
2.5
0.94
2.46
3.30
2.70
Run
0.08
-0.25
5.55
6.66
3.5
0.05
1.02
14.00
36.00
SbobetSớm
1.05
0.25
0.85
0.98
2.5
0.90
2.24
3.21
2.90
Live
0.87
0
1.05
0.96
2.5
0.94
2.62
3.29
2.66
Run
0.12
-0.25
4.54
4.54
3.5
0.14
1.11
5.50
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Metz
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MetzSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-] Metz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204710633.3%
[FRA Ligue 2-] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Metz            
Chủ - Khách
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D222-04-231 - 3
(1 - 3)
2 - 62.173.352.92T0.940.250.88TT
FRA D207-11-223 - 2
(2 - 1)
3 - 102.243.402.78T1.010.250.81TT
FRA D106-03-221 - 0
(0 - 0)
12 - 32.043.453.70B1.040.50.84BX
FRA D130-10-211 - 1
(1 - 1)
5 - 82.653.402.65H0.9400.94HX
FRA D107-02-211 - 0
(1 - 0)
8 - 22.043.303.50B1.040.50.84BX
FRA D125-10-202 - 0
(1 - 0)
5 - 32.623.252.55T0.9700.91TX
FRA D102-02-203 - 1
(1 - 0)
3 - 82.633.002.71T0.9100.97TT
FRA D125-09-190 - 1
(0 - 1)
8 - 51.733.654.40T0.950.750.93TX
FRA D117-01-183 - 0
(2 - 0)
6 - 32.593.402.70T0.9000.98TT
FRA D114-10-173 - 1
(0 - 1)
12 - 51.434.256.00B1.081.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metz            
Chủ - Khách
MetzParis Saint Germain (PSG)
StrasbourgMetz
MetzRennes
MetzLille
Le HavreMetz
MetzLens
Stade BrestoisMetz
MetzMonaco
ReimsMetz
MetzClermont
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D119-05-240 - 2
(0 - 2)
1 - 105.205.001.51B0.84-1.251.04BX
FRA D112-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 62.073.503.20B0.820.251.06BT
FRA D104-05-242 - 3
(2 - 1)
2 - 53.503.802.00B0.88-0.51.00BT
FRA D128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 44.654.051.70B0.97-0.750.91BT
FRA D121-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.083.353.70T1.070.50.81TX
FRA D112-04-242 - 1
(2 - 1)
5 - 24.003.801.89T0.99-0.50.89TT
FRA D107-04-244 - 3
(3 - 1)
8 - 51.534.106.60B0.9410.94HT
FRA D130-03-242 - 5
(0 - 3)
5 - 55.304.201.60B0.84-11.04BT
FRA D117-03-242 - 1
(1 - 1)
7 - 71.524.306.30B0.8910.99HT
FRA D110-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 72.453.252.97T1.110.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneRodez Aveyron
QuevillySaint Etienne
Saint EtienneRodez Aveyron
GuingampSaint Etienne
Saint EtienneCaen
GrenobleSaint Etienne
Saint EtienneBordeaux
AjaccioSaint Etienne
Saint EtienneConcarneau
ValenciennesSaint Etienne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D224-05-242 - 0
(0 - 0)
14 - 61.873.653.700.870.51.01X
FRA D217-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 84.003.801.700.92-0.750.90T
FRA D210-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 61.783.803.650.990.750.83X
FRA D204-05-242 - 2
(0 - 2)
6 - 52.633.202.460.9700.85T
FRA D227-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.743.653.950.960.750.86X
FRA D223-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 53.353.451.950.87-0.50.95X
FRA D220-04-242 - 1
(0 - 1)
8 - 101.643.954.250.860.750.96T
FRA D213-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 73.553.052.040.78-0.51.04H
FRA D206-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.544.005.000.9910.83X
FRA D230-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 44.353.451.720.87-0.750.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

MetzSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn8
  • 2.1Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Metz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem20XemXem3XemXem16XemXem51.3%XemXem14XemXem35.9%XemXem24XemXem61.5%XemXem
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem16XemXem7XemXem16XemXem41%XemXem11XemXem28.2%XemXem18XemXem46.2%XemXem
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem11XemXem55%XemXem
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
AS Saint-Étienne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Metz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
AS Saint-Étienne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Metz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
AS Saint-Étienne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Metz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Metz
Chấn thương
Án treo giò
AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metz VS AS Saint-Étienne ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues