Giải Bóng đá hạng Hai Pháp
02-06-2024 22:00 - Sunday
2
1
22:00FT
(2-1)
90 phút[2-1], 120 phút[2-2], AS Saint-Étienne Thắng

Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.95
2.5
0.9
0.95
2.5
0.9
3.25
2.35
3.1
3.25
2.35
3.1
Live
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.95
2.5
0.9
0.95
2.5
0.9
3.25
2.35
3.1
3.25
2.35
3.1
16
1:0
0.85
-1
1
-0.95
-1
0.8
0.97
2.5
0.87
0.95
3.5
0.9
6
4
1.57
2.75
3.5
2.4
24
2:0
0.9
-0.25
0.95
0.92
-1
0.92
0.97
4
0.87
-0.91
4.25
0.77
1.66
4
4.5
1.5
4.5
6
35
2:1
0.97
-1
0.87
0.95
-1
0.9
0.82
4.75
-0.98
-0.95
5
0.8
1.44
4.5
6
2.62
3.25
2.62
HT
2:1
-0.95
-0.75
0.8
-0.98
-0.75
0.82
1
4.5
0.85
-0.98
4.5
0.82
2.4
3
3.2
2.37
3
3.25
63
2:2
0.72
-0.5
-0.87
-0.91
-0.25
0.77
0.77
3.75
-0.91
-0.89
5
0.75
1.72
3.1
6.5
6
2.2
2.2
67
2:1
-0.91
-0.25
0.77
-0.95
-0.25
0.8
-0.89
5
0.75
0.92
3.75
0.92
6
2.2
2.2
1.61
3.25
7.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
0.25
0.83
Live
2.35
0
0.32
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.11
0.825
Live
-0.83
13.5
0.65
Đội hìnhHoạt hình
Metz4-3-34-3-3AS Saint-Étienne
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Metz Sự kiện chính AS Saint-Étienne
2
Phút
1
Midfield
Ibou Sane Substitution
Kévin N'Doram Substitution
118'
117'
GoalIbrahima Wadji
Alexandre OukidjaYellow card
111'
102'
Midfield
SubstitutionMahmoud Bentayg
SubstitutionIrvin Cardona
102'
Midfield
SubstitutionIbrahima Wadji
SubstitutionIbrahim Sissoko
99'
Yellow cardYvann Macon
97'
Midfield
SubstitutionLamine Fomba
SubstitutionFlorian Tardieu
Midfield
Danley·Jean Jacques Substitution
L. Camara Substitution
92'
Kévin N'DoramYellow card
85'
Midfield
Maxime Colin Substitution
Koffi Kouao Substitution
84'
Matthieu UdolYellow card
81'
79'
Midfield
SubstitutionNathanael Mbuku
SubstitutionMathieu Cafaro
Georges MikautadzeYellow card
74'
Midfield
Fali·Cande Substitution
Ismaël Traoré Substitution
70'
Midfield
Kevin Van Den Kerkhof Substitution
Didier Lamkel Ze Substitution
69'
67'
VARYvann Macon
57'
Midfield
SubstitutionThomas Monconduit
SubstitutionAimen·Moueffek
57'
Midfield
SubstitutionYvann Macon
SubstitutionLeo·Petrot
Midfield
Arthur Atta Substitution
Ablie Jallow Substitution
45'
35'
GoalLeo·Petrot
Georges MikautadzePenalty
25'
23'
Yellow cardGautier Larsonneur
L. CamaraGoal
17'
15'
Yellow cardFlorian Tardieu
Papa Amadou DialloRed card
6'
Papa Amadou DialloVAR
5'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 96Tấn công nguy hiểm182
  • 7Sút không trúng21
  • 33TL kiểm soát bóng67
  • 165Tấn công222
  • 1Penalty0
  • 5Góc13
  • 5Sút trúng12
  • 1Thẻ đỏ0
  • 4Thẻ vàng3

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng414Bàn thắng14
7Bàn thua321Bàn thua8
3.00Phạt góc10.004.00Phạt góc7.00
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ2
MetzTỷ lệ ghi bàn thắngAS Saint-Étienne
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

Metz VS AS Saint-Étienne ngày 02-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues