https://img.sportdb.live/livescore-img/team/2e9f652d28ec91e0b66c0b714bff8d78.webp!h80

Club Brugge

Thành phố:
Bruges
Sân tập huấn:
Jan Breydel Stadium
Sức chứa:
29024
Thời gian thành lập:
1891
Huấn luyện viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Champions League18-09-2024 19:00Club Brugge0-301323971055analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ14-09-2024 16:150-3Club Brugge03586389036analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ01-09-2024 11:30Club Brugge3-0015772880410analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ25-08-2024 11:301-2Club Brugge034962123014analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ18-08-2024 11:30Club Brugge1-001445079175analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ11-08-2024 11:303-2Club Brugge02394681047analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ04-08-2024 16:301-0Club Brugge0061681370106analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ26-07-2024 18:45Club Brugge1-1018158136078analysis
Siêu cúp Bỉ20-07-2024 18:00Club Brugge1-201346742038analysis
Giao hữu các CLB quốc tế17-07-2024 16:30Club Brugge3-001395088047analysis
Giao hữu các CLB quốc tế17-07-2024 09:00Club Brugge0-000------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế06-07-2024 12:00Club Brugge4-100------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế29-06-2024 13:301-1Club Brugge008550103082analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ26-05-2024 16:30Club Brugge0-001286890053analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ19-05-2024 16:300-1Club Brugge01334879042analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ13-05-2024 18:30Club Brugge2-2015756105084analysis
UEFA Europa Conference League08-05-2024 16:45Club Brugge1-105305369032analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ05-05-2024 11:301-2Club Brugge034357117034analysis
UEFA Europa Conference League02-05-2024 19:003-2Club Brugge02284561113analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ28-04-2024 11:300-3Club Brugge01374369034analysis
Page
Danh hiệu đội bóng
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant11
24/25
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
16/17
05/06
03/04
02/03
92/93
Belgian champion19
23/24
21/22
20/21
19/20
17/18
15/16
04/05
02/03
97/98
95/96
91/92
89/90
87/88
79/80
77/78
76/77
75/76
72/73
19/20
Conference League participant1
23/24
Belgian Supercup Winner17
22/23
21/22
18/19
16/17
05/06
04/05
03/04
02/03
98/99
96/97
94/95
92/93
91/92
90/91
88/89
86/87
80/81
Europa League participant9
20/21
19/20
18/19
15/16
14/15
12/13
11/12
10/11
09/10
Belgian cup winner11
14/15
06/07
03/04
01/02
95/96
94/95
90/91
85/86
76/77
69/70
67/68
European Cup Runner Up1
77/78
Uefa Cup runner-up1
75/76

Club Brugge - Dữ liệu đội tuyển

Hot Leagues