So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Royal Antwerp
ChủHòaKhách
Club Brugge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Royal AntwerpSo Sánh Sức MạnhClub Brugge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-3] Royal Antwerp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3014106552752346.7%
15951341032360.0%
15555211720633.3%
6105212316.7%
[BEL Pro League-4] Club Brugge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301497622951446.7%
15861351430453.3%
15636271521440.0%
660015118100.0%

Thành tích đối đầu

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpClub Brugge
Club BruggeRoyal Antwerp
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpClub Brugge
Royal AntwerpClub Brugge
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpClub Brugge
Club BruggeRoyal Antwerp
Club BruggeRoyal Antwerp
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D114-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.773.853.95B0.980.750.90BT
BEL D104-02-242 - 1
(0 - 0)
5 - 92.903.452.06T1.06-0.250.82TT
BEL D129-10-232 - 1
(1 - 0)
3 - 32.023.753.15B1.020.50.86BT
BEL D121-05-232 - 0
(0 - 0)
3 - 52.283.702.70B1.040.250.84BX
BEL D114-05-233 - 2
(1 - 2)
7 - 52.043.553.25T1.040.50.84TT
BEL D105-02-230 - 0
(0 - 0)
2 - 52.203.652.84H0.970.250.91TX
BEL D113-11-222 - 2
(1 - 0)
3 - 41.903.653.60H0.900.50.97TT
BEL D115-05-221 - 3
(1 - 0)
4 - 63.803.801.81B0.84-0.751.04BT
BEL D124-04-221 - 0
(1 - 0)
3 - 51.524.255.30B0.9210.96HX
BEL D127-02-224 - 1
(2 - 1)
7 - 31.783.704.05B1.010.750.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Cercle BruggeRoyal Antwerp
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
AnderlechtRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
KortrijkRoyal Antwerp
Royal AntwerpSint-Truidense
Royal AntwerpOostende
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 21.713.954.15B0.900.750.98BT
BEL D125-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 52.653.552.38B1.0400.84BT
BEL D121-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.503.602.50T0.9400.94TX
BEL D114-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.773.853.95B0.980.750.90BT
BEL D106-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.233.602.84B0.990.250.89BX
BEL D130-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.293.552.77B1.050.250.83BX
BEL D117-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.733.452.35H0.80-0.251.08BX
BEL D109-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 105.204.401.52T0.98-10.90HX
BEL D103-03-243 - 0
(0 - 0)
11 - 31.643.904.65T0.820.751.06TT
BEL Cup29-02-243 - 0
(2 - 0)
7 - 11.255.609.90T1.011.750.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Club Brugge            
Chủ - Khách
Racing GenkClub Brugge
Club BruggeRacing Genk
Saint GilloiseClub Brugge
PAOK SalonikiClub Brugge
Club BruggeRoyal Antwerp
Club BruggePAOK Saloniki
Club BruggeAnderlecht
Cercle BruggeClub Brugge
Sint-TruidenseClub Brugge
Club BruggeMolde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-240 - 3
(0 - 1)
6 - 32.753.752.230.88-0.251.00T
BEL D124-04-244 - 0
(1 - 0)
0 - 41.833.853.651.050.750.83T
BEL D121-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 82.283.552.771.040.250.84T
UEFA ECL18-04-240 - 2
(0 - 2)
3 - 32.113.502.930.880.250.94X
BEL D114-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.773.853.95B0.980.750.90BT
UEFA ECL11-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.113.503.100.860.251.02X
BEL D107-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 21.853.703.700.850.51.03T
BEL D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 83.153.652.050.83-0.51.05X
BEL D117-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 84.053.801.760.90-0.750.98T
UEFA ECL14-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 21.494.455.400.8411.04H

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Royal AntwerpSo sánh số liệuClub Brugge
  • 10Tổng số ghi bàn23
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn5
  • 1.3Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Royal Antwerp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem16XemXem1XemXem19XemXem44.4%XemXem18XemXem50%XemXem17XemXem47.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Club Brugge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem1XemXem16XemXem52.8%XemXem19XemXem52.8%XemXem15XemXem41.7%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Royal Antwerp
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem5XemXem16XemXem41.7%XemXem9XemXem25%XemXem20XemXem55.6%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
60330.0%Xem116.7%350.0%Xem
Club Brugge
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem18XemXem3XemXem15XemXem50%XemXem9XemXem25%XemXem21XemXem58.3%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem12XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Royal Antwerp
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4200011
Chủ2000000
Khách2200011
Club Brugge
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng01131412
Chủ0002137
Khách0111015
Chi tiết về HT/FT
Royal Antwerp
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000102003
Chủ000001001
Khách000101002
Club Brugge
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400100010
Chủ300000000
Khách100100010
Thời gian ghi bàn thắng
Royal Antwerp
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000100
Chủ0000000000
Khách0100000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000100
Chủ0000000000
Khách0100000100
Club Brugge
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001104323
Chủ2000103202
Khách0001001121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001101001
Chủ2000100000
Khách0001001001
3 trận sắp tới
Royal Antwerp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL Cup09-05-2024KháchSaint Gilloise4 ngày
BEL D112-05-2024ChủCercle Brugge7 ngày
BEL D120-05-2024KháchRacing Genk15 ngày
Club Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL08-05-2024ChủFiorentina3 ngày
BEL D113-05-2024ChủSaint Gilloise8 ngày
BEL D119-05-2024KháchAnderlecht14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Royal Antwerp
Chấn thương
Án treo giò
Club Brugge
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng46.7% [14]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [14]
  • [6] 20.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng20.0% [6]
  • [5] 16.7%Hòa10.0% [3]
  • [1] 3.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    0.97
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Royal Antwerp VS Club Brugge ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues