So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.88
0.98
3.25
0.88
1.45
4.75
5.50
Live
0.91
1
0.98
1.04
3.25
0.83
-
-
-
Run
3.70
0.25
0.15
3.70
3.5
0.15
1.77
3.60
4.20
BET365Sớm
0.98
1.25
0.88
0.98
3.25
0.88
1.45
4.50
6.50
Live
0.85
1
1.00
1.05
3.25
0.80
1.53
4.20
5.75
Run
1.00
0.25
0.85
4.90
3.5
0.14
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.92
1
0.94
0.84
3
1.00
1.55
4.20
5.10
Live
0.94
1
0.98
1.02
3.25
0.88
1.54
4.30
5.10
Run
2.04
0.25
0.41
4.76
3.5
0.13
1.03
11.00
70.00
188betSớm
1.01
1.25
0.89
0.99
3.25
0.89
1.45
4.75
5.50
Live
0.94
1
0.98
1.02
3.25
0.87
1.50
4.55
5.10
Run
3.44
0.25
0.19
4.34
3.5
0.13
1.03
14.50
26.00
SbobetSớm
1.02
1.25
0.88
0.98
3.25
0.90
1.43
4.45
5.50
Live
0.90
1
1.02
0.83
3
1.07
1.55
4.25
4.98
Run
0.35
0
2.32
3.84
3.5
0.18
1.20
5.40
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Club Brugge
ChủHòaKhách
Cercle Brugge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Club BruggeSo Sánh Sức MạnhCercle Brugge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-] Club Brugge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621387733.3%
[BEL Pro League-] Cercle Brugge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121381050.0%

Thành tích đối đầu

Club Brugge            
Chủ - Khách
Club BruggeCercle Brugge
Cercle BruggeClub Brugge
Cercle BruggeClub Brugge
Club BruggeCercle Brugge
Cercle BruggeClub Brugge
Club BruggeCercle Brugge
Cercle BruggeClub Brugge
Club BruggeCercle Brugge
Cercle BruggeClub Brugge
Club BruggeCercle Brugge
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.544.404.85H0.9410.94TX
BEL D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 83.153.652.05H0.83-0.51.05BX
BEL D118-02-241 - 1
(0 - 0)
0 - 43.103.652.06H1.06-0.250.82BX
BEL D112-11-230 - 0
(0 - 0)
10 - 31.753.953.95H0.950.750.93TX
BEL D119-02-232 - 2
(0 - 1)
17 - 42.763.552.29H0.84-0.251.04BT
BEL D102-09-224 - 0
(1 - 0)
7 - 41.454.456.00T1.061.250.82TT
BEL D126-12-212 - 0
(0 - 0)
4 - 74.154.001.70B0.99-0.750.89BX
BEL D106-08-211 - 1
(1 - 0)
7 - 01.285.508.30H0.861.51.02TX
BEL D128-01-211 - 2
(1 - 1)
2 - 67.304.501.38T0.93-1.250.95BT
BEL D127-09-202 - 1
(1 - 0)
8 - 51.216.4010.50T1.0420.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Club Brugge            
Chủ - Khách
Club BruggeRoyal Antwerp
Racing GenkClub Brugge
Standard LiegeClub Brugge
Club BruggeMechelen
Club BruggeSaint Gilloise
Club BruggeNorwich City
Club BruggeFCV Dender EH
PSV EindhovenClub Brugge
Club BruggeAEK Athens
Royal KnokkeClub Brugge
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D118-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.753.903.95T0.960.750.92TX
BEL D111-08-243 - 2
(0 - 1)
5 - 43.103.652.06B1.06-0.250.82BT
BEL D104-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 104.104.001.71B0.98-0.750.90BX
BEL D126-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 21.364.956.80H0.831.251.05TX
BEL SC20-07-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.123.752.93B0.900.250.98BT
INT CF17-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 22.213.552.58T0.950.250.87TH
INT CF17-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 62.133.752.61H0.940.250.82TX
INT CF06-07-244 - 1
(3 - 1)
- T
INT CF29-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 818.008.801.05H0.96-2.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
Wisla KrakowCercle Brugge
Oud HeverleeCercle Brugge
Cercle BruggeMolde
Cercle BruggeBeerschot Wilrijk
MoldeCercle Brugge
Cercle BruggeKortrijk
Cercle BruggeKilmarnock
WesterloCercle Brugge
KilmarnockCercle Brugge
FeyenoordCercle Brugge
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-241 - 6
(0 - 3)
7 - 64.153.751.690.93-0.750.89T
BEL D118-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.683.502.381.0600.82X
UEFA EL15-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.093.502.800.880.250.94X
BEL D111-08-244 - 1
(3 - 1)
8 - 11.524.405.100.9010.98T
UEFA EL08-08-243 - 0
(3 - 0)
5 - 61.873.803.300.870.50.95H
BEL D104-08-241 - 2
(1 - 1)
14 - 71.574.254.801.0210.86T
UEFA EL01-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.434.255.301.011.250.75X
BEL D128-07-243 - 0
(1 - 0)
6 - 72.753.802.200.90-0.250.98H
UEFA EL25-07-241 - 1
(0 - 0)
10 - 63.353.501.870.95-0.50.87X
INT CF20-07-241 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Club BruggeSo sánh số liệuCercle Brugge
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Club Brugge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Cercle Brugge
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem250.0%125.0%Xem
Club Brugge
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem00.0%375.0%Xem
Cercle Brugge
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Club Brugge
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ0200002
Khách1010011
Cercle Brugge
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200151
Chủ0100141
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Club Brugge
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001111000
Chủ000110000
Khách001001000
Cercle Brugge
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100011001
Chủ100001000
Khách000010001
Thời gian ghi bàn thắng
Club Brugge
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000102001
Chủ0000001001
Khách0000101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101001
Chủ0000001001
Khách0000100000
Cercle Brugge
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110200001
Chủ1010200001
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100100000
Chủ1000100000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Club Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D114-09-2024KháchKortrijk13 ngày
BEL D121-09-2024ChủKAA Gent20 ngày
BEL D128-09-2024KháchCharleroi27 ngày
Cercle Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D114-09-2024ChủRacing Genk13 ngày
BEL D121-09-2024KháchMechelen20 ngày
BEL D128-09-2024ChủSint-Truidense27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Club Brugge
Chấn thương
Án treo giò
Cercle Brugge
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Club Brugge VS Cercle Brugge ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues