Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
-0.5
0.9
0.9
-0.5
0.9
0.8
3
1
0.8
3
1
3.7
3.1
1.95
3.7
3.1
1.95
Live
0.9
-0.5
0.9
0.9
-0.5
0.9
0.8
3
1
0.8
3
1
3.7
3.1
1.95
3.7
3.1
1.95
14
1:0
0.97
0
0.82
0.8
-0.25
1
0.97
3.5
0.82
0.92
3.5
0.87
1.53
4.33
5.5
1.61
4
4.75
25
2:0
0.82
-0.25
0.97
0.8
-0.25
1
0.77
3
-0.98
0.77
4
-0.98
1.61
4
5
1.18
7
10
29
3:0
0.85
-0.25
0.95
0.8
-0.25
1
0.82
4
0.97
0.85
5
0.95
1.18
7
10
1.04
13
21
45
4:0
0.87
0
0.92
0.9
0
0.9
-0.98
4.75
0.77
0.77
5.5
-0.98
1.02
19
29
1
41
51
HT
4:0
0.85
0
0.95
0.82
0
0.97
1
5.75
0.8
0.97
5.75
0.82
1
34
51
1
41
51
81
5:0
0.8
0
1
0.75
0
-0.95
-0.7
4.5
0.52
-0.67
5.5
0.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.5
0.90
Live
0.77
0
1.02
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.1
0.85
Live
-0.67
8.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
St Albans Saints Sự kiện chính Green Gully Cavaliers
5
Phút
0
Goal
82'
Goal
46'
Goal
30'
Goal
26'
Goal
15'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 113Tấn công168
  • 0Thẻ vàng2
  • 5Sút trúng3
  • 0Thẻ đỏ0
  • 57Tấn công nguy hiểm97
  • 4Sút không trúng4
  • 64TL kiểm soát bóng36
  • 5Góc4
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng38Bàn thắng14
2Bàn thua1014Bàn thua19
4.67Phạt góc6.676.00Phạt góc5.60
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ2
St Albans SaintsTỷ lệ ghi bàn thắngGreen Gully Cavaliers
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 4
1~10
  • 3
  • 13
11~20
  • 12
  • 0
21~30
  • 15
  • 8
31~40
  • 6
  • 17
41~45
  • 12
  • 13
46~50
  • 6
  • 4
51~60
  • 18
  • 13
61~70
  • 18
  • 17
71~80
  • 6
  • 13
81~90
  • 6

St Albans Saints VS Green Gully Cavaliers ngày 11-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues