So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
-0.25
0.87
0.92
3.25
0.88
2.87
4.05
2.07
Live
0.96
-0.5
0.93
0.95
3
0.92
3.35
3.90
1.91
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
5.5
0.01
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.80
3
1.00
3.10
3.70
1.95
Live
0.90
-0.5
0.90
0.88
3
0.93
3.25
3.70
1.90
Run
0.77
0
1.02
2.30
5.5
0.32
1.00
51.00
51.00
Mansion88Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.95
3.25
0.89
2.94
3.60
1.99
Live
0.92
-0.5
0.98
0.91
3
0.97
3.15
3.65
1.96
Run
0.80
0
1.11
4.00
5.5
0.16
1.18
5.80
12.00
188betSớm
0.96
-0.25
0.88
0.93
3.25
0.89
2.87
4.05
2.07
Live
0.95
-0.5
0.97
0.87
3
1.02
3.50
3.90
1.85
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
5.5
0.02
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.88
0.96
3.25
0.90
2.88
3.57
2.02
Live
0.97
-0.5
0.93
0.88
3
1.00
3.32
3.52
1.94
Run
0.72
0
1.21
2.38
5.5
0.32
1.01
12.00
32.00

Bên nào sẽ thắng?

St Albans Saints
ChủHòaKhách
Green Gully Cavaliers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
St Albans SaintsSo Sánh Sức MạnhGreen Gully Cavaliers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-11] St Albans Saints
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2681173054251130.8%
13706242221753.8%
1311116324137.7%
6402691266.7%
[NPL Victoria-12] Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2666143453241223.1%
135172325161038.5%
1315711288117.7%
61141016416.7%

Thành tích đối đầu

St Albans Saints            
Chủ - Khách
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSt Albans Saints
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup21-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 53.954.051.61T0.98-0.750.84TX
AUS VPL04-05-244 - 0
(2 - 0)
10 - 71.494.555.30B0.8411.04BT
AUS VPL19-08-230 - 2
(0 - 2)
8 - 73.354.001.88B1.00-0.50.88BX
AUS VPL12-05-230 - 1
(0 - 1)
9 - 41.395.106.00T0.851.251.03TX
AUS VPL15-07-222 - 0
(1 - 0)
6 - 21.335.107.40B0.981.50.90BX
AUS VPL16-04-221 - 1
(1 - 1)
2 - 62.693.702.28H0.82-0.251.06BX
AUS VPL28-02-210 - 2
(0 - 1)
2 - 92.703.752.26B1.1100.78BX
AUS VPL16-02-204 - 2
(2 - 1)
2 - 54.754.401.47T1.00-10.82TT
AUS VPL15-07-174 - 0
(1 - 0)
9 - 41.226.008.70B0.851.751.03BT
AUS VPL15-04-170 - 1
(0 - 0)
1 - 65.004.451.48B1.03-10.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

St Albans Saints            
Chủ - Khách
St Albans SaintsDandenong Thunder
St Albans SaintsOakleigh Cannons
St Albans SaintsAltona Magic
St Albans SaintsHeidelberg United
Manningham United BluesSt Albans Saints
St Albans SaintsHume City
Moreland CitySt Albans Saints
South MelbourneSt Albans Saints
St Albans SaintsMelbourne Knights
Dandenong City SCSt Albans Saints
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL28-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.983.853.15T0.980.50.84TX
AUS VPL21-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 88.505.901.20T1.02-1.750.80BX
AUS VPL14-07-243 - 2
(1 - 2)
4 - 13.403.901.75T0.88-0.750.94TT
AUS VPL07-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 48.505.701.27T0.84-1.750.98BX
AUS VPL29-06-244 - 0
(1 - 0)
2 - 92.063.852.98B0.840.251.04BT
AUS VPL23-06-240 - 3
(0 - 3)
3 - 76.004.901.41B0.96-1.250.92BX
AUS VPL15-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 122.163.802.84T0.930.250.89TX
A FFA Cup12-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.069.0015.00B0.892.750.87TX
AUS VPL09-06-241 - 2
(0 - 1)
7 - 85.404.601.39B0.91-1.250.91BX
AUS VPL01-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 71.524.504.95B0.8910.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Green Gully CavaliersAvondale FC
Port MelbourneGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSouth Melbourne
Green Gully CavaliersDandenong City SC
Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersOakleigh Cannons
Altona MagicGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHeidelberg United
Manningham United BluesGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHume City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS VPL27-07-241 - 6
(0 - 2)
3 - 84.154.301.550.85-10.97T
AUS VPL20-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 72.253.652.500.8401.04T
AUS VPL13-07-240 - 1
(0 - 0)
10 - 43.704.001.660.99-0.750.83X
AUS VPL06-07-242 - 3
(0 - 1)
4 - 42.263.852.641.030.250.85T
AUS VPL29-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.943.652.140.96-0.250.92X
AUS VPL22-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 93.653.851.710.92-0.750.90T
AUS VPL15-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 83.053.752.060.98-0.250.84X
AUS VPL08-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 23.454.001.860.96-0.50.86X
AUS VPL01-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 83.254.001.920.96-0.50.92X
AUS VPL25-05-241 - 2
(1 - 0)
3 - 52.503.552.271.0000.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

St Albans SaintsSo sánh số liệuGreen Gully Cavaliers
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

St Albans Saints
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem6XemXem1XemXem17XemXem25%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
St Albans Saints
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Green Gully Cavaliers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
St Albans Saints
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9102211014
Chủ17121910
Khách8310014
Green Gully Cavaliers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5114131618
Chủ153031112
Khách4611056
Chi tiết về HT/FT
St Albans Saints
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng3003131013
Chủ300201105
Khách000112008
Green Gully Cavaliers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng431235006
Chủ411103002
Khách020132004
Thời gian ghi bàn thắng
St Albans Saints
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1302431343
Chủ1302320242
Khách0000111101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1302201123
Chủ1302100022
Khách0000101101
Green Gully Cavaliers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1452426622
Chủ0151415222
Khách1301011400
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1442202400
Chủ0141202100
Khách1301000300
3 trận sắp tới
St Albans Saints
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL18-08-2024KháchSouth Melbourne7 ngày
Green Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL18-08-2024ChủMelbourne Knights7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

St Albans Saints
Chấn thương
Án treo giò
Green Gully Cavaliers
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

St Albans Saints
Đội hình ()
Dự bị
Green Gully Cavaliers
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng23.1% [6]
  • [1] 3.8%Hòa23.1% [6]
  • [17] 65.4%Bại53.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng3.8% [1]
  • [0] 0.0%Hòa19.2% [5]
  • [6] 23.1%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    54 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    53
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    2.04
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

St Albans Saints VS Green Gully Cavaliers ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues