Cúp Liên minh
27-07-2024 07:10 - Saturday
3
3
07:10FT
(2-3)
90 phút[3-3], 120 phút[0-0], phạt đền[5-6] DC United Thắng

Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
0.75
0.9
0.9
0.75
0.9
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.8
1.73
4.5
3.8
1.73
4.5
Live
0.9
0.75
0.9
0.9
0.75
0.9
0.9
3
0.9
0.9
3
0.9
3.8
1.73
4.5
3.8
1.73
4.5
03
0:0
0.82
0.5
-0.98
0.82
0.25
-0.98
0.97
4
0.87
0.97
3
0.87
3.5
3.6
2
2.05
3.6
3.2
06
0:1
0.82
0.25
-0.98
0.9
0.5
0.95
0.97
3
0.87
-0.95
4
0.8
2.05
3.6
3.2
3.6
3.6
1.9
20
1:1
0.85
0.25
1
1
0.25
0.85
0.97
3.5
0.87
0.82
4.25
-0.98
4.5
3.6
1.72
2.3
3.25
3.1
25
1:2
1
0.25
0.85
0.9
0.25
0.95
0.92
4.25
0.92
0.87
5.25
0.97
2.3
3.2
3.2
5
3.6
1.66
31
1:3
0.87
0.25
0.97
0.92
0.25
0.92
1
5.25
0.85
1
6.25
0.85
5
3.5
1.72
12
6
1.22
38
2:3
0.87
0.25
0.97
0.92
0.25
0.92
0.82
6
-0.98
0.9
7
0.95
13
6
1.22
5.5
3.5
1.66
HT
2:3
0.9
0.25
0.95
0.9
0.25
0.95
0.95
6.75
0.9
0.92
6.75
0.92
6
3.4
1.66
5.5
3.4
1.66
82
3:3
-
-
-
-
1
6.25
0.85
-0.77
6.5
0.65
83
3:3
-
-
-
-
-
-
-
-
6
1.72
3.1
4.5
1.5
5
84
3:3
0.62
0.75
-0.74
0.82
0
-0.98
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.75
0.90
Live
0.62
0.75
1.35
Tài xỉu
Sớm
1
-0.1
0.8
Live
-0.77
7.5
0.6
Đội hìnhHoạt hình
Atlanta United4-3-34-1-2-1-2DC United
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atlanta United Sự kiện chính DC United
5
Phạt đền
6
Bartosz ŚliszPenalty missed(Penalty Shoot-out)
5 - 6
5 - 6
Penalty(Penalty Shoot-out)G.Pirani
Derrick WilliamsPenalty(Penalty Shoot-out)
5 - 5
4 - 5
Penalty(Penalty Shoot-out)Christopher McVey
Jamal ThiarePenalty(Penalty Shoot-out)
4 - 4
3 - 4
Penalty(Penalty Shoot-out)Pedro Santos
Saba LobjanidzePenalty(Penalty Shoot-out)
3 - 3
2 - 3
Penalty(Penalty Shoot-out)Cristián Dájome
Nicolas FirminoPenalty(Penalty Shoot-out)
2 - 2
1 - 2
Penalty(Penalty Shoot-out)Aaron Herrera
Brooks LennonPenalty missed(Penalty Shoot-out)
1 - 1
1 - 1
Penalty(Penalty Shoot-out)Christian Benteke
Dax McCartyPenalty(Penalty Shoot-out)
1 - 0
0 - 0
Penalty missed(Penalty Shoot-out)Mateusz Klich
3
Phút
3
Midfield
Nicolas Firmino Substitution
Daniel Rios Substitution
94'
87'
Midfield
SubstitutionG.Pirani
SubstitutionJared Stroud
86'
Yellow cardPedro Santos
Daniel RiosPenalty
81'
Midfield
Pedro Miguel Santos Amador Substitution
Tristan Muyumba Substitution
76'
70'
Midfield
SubstitutionJackson Hopkins
SubstitutionMatti Peltola
70'
Midfield
SubstitutionJacob Murrell
SubstitutionDavid Schnegg
Bartosz ŚliszPenalty missed
65'
Daniel RiosVAR
63'
56'
Midfield
SubstitutionPedro Santos
SubstitutionDominique Badji
55'
Yellow cardChristopher McVey
Midfield
Dax McCarty Substitution
Ajani Fortune Substitution
45'
Midfield
Jamal Thiare Substitution
Xande Silva Substitution
45'
41'
Yellow card
Saba LobjanidzeGoal
38'
32'
GoalJared Stroud
25'
GoalJared Stroud
Daniel RiosGoal
20'
7'
VARChristian Benteke
4'
GoalChristian Benteke
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 7Sút trúng6
  • 0Thẻ đỏ0
  • 21Tấn công nguy hiểm42
  • 4Sút không trúng12
  • 43TL kiểm soát bóng57
  • 2Góc5
  • 2Penalty0
  • 44Tấn công67
  • 0Thẻ vàng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng514Bàn thắng14
5Bàn thua819Bàn thua25
6.33Phạt góc4.005.70Phạt góc5.20
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ5
Atlanta UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngDC United
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
11~20
21~30
31~40
41~45
46~50
51~60
61~70
71~80
81~90

Atlanta United VS DC United ngày 27-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues