Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.75 0.9 0.9 0.75 0.9 | 0.9 3 0.9 0.9 3 0.9 | 3.8 1.73 4.5 3.8 1.73 4.5 |
Live | 0.9 0.75 0.9 0.9 0.75 0.9 | 0.9 3 0.9 0.9 3 0.9 | 3.8 1.73 4.5 3.8 1.73 4.5 |
03 0:0 | 0.82 0.5 -0.98 0.82 0.25 -0.98 | 0.97 4 0.87 0.97 3 0.87 | 3.5 3.6 2 2.05 3.6 3.2 |
06 0:1 | 0.82 0.25 -0.98 0.9 0.5 0.95 | 0.97 3 0.87 -0.95 4 0.8 | 2.05 3.6 3.2 3.6 3.6 1.9 |
20 1:1 | 0.85 0.25 1 1 0.25 0.85 | 0.97 3.5 0.87 0.82 4.25 -0.98 | 4.5 3.6 1.72 2.3 3.25 3.1 |
25 1:2 | 1 0.25 0.85 0.9 0.25 0.95 | 0.92 4.25 0.92 0.87 5.25 0.97 | 2.3 3.2 3.2 5 3.6 1.66 |
31 1:3 | 0.87 0.25 0.97 0.92 0.25 0.92 | 1 5.25 0.85 1 6.25 0.85 | 5 3.5 1.72 12 6 1.22 |
38 2:3 | 0.87 0.25 0.97 0.92 0.25 0.92 | 0.82 6 -0.98 0.9 7 0.95 | 13 6 1.22 5.5 3.5 1.66 |
HT 2:3 | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | 0.95 6.75 0.9 0.92 6.75 0.92 | 6 3.4 1.66 5.5 3.4 1.66 |
82 3:3 | - - - - | 1 6.25 0.85 -0.77 6.5 0.65 | |
83 3:3 | - - - - | - - - - | 6 1.72 3.1 4.5 1.5 5 |
84 3:3 | 0.62 0.75 -0.74 0.82 0 -0.98 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atlanta United4-3-34-1-2-1-2DC United
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Atlanta United Sự kiện chính DC United
5
Phạt đền
6
Bartosz Ślisz
5 - 6
5 - 6
G.Pirani
Derrick Williams
5 - 5
4 - 5
Christopher McVey
Jamal Thiare
4 - 4
3 - 4
Pedro Santos
Saba Lobjanidze
3 - 3
2 - 3
Cristián Dájome
Nicolas Firmino
2 - 2
1 - 2
Aaron Herrera
Brooks Lennon
1 - 1
1 - 1
Christian Benteke
Dax McCarty
1 - 0
0 - 0
Mateusz Klich
3
Phút
3
Nicolas Firmino
Daniel Rios
94'
87'
G.Pirani
Jared Stroud
86'
Pedro Santos
Daniel Rios
81'
Pedro Miguel Santos Amador
Tristan Muyumba
76'
70'
Jackson Hopkins
Matti Peltola
70'
Jacob Murrell
David Schnegg
Bartosz Ślisz
65'
Daniel Rios
63'
56'
Pedro Santos
Dominique Badji
55'
Christopher McVey
Dax McCarty
Ajani Fortune
45'
Jamal Thiare
Xande Silva
45'
41'
Saba Lobjanidze
38'
32'
Jared Stroud
25'
Jared Stroud
Daniel Rios
20'
7'
Christian Benteke
4'
Christian Benteke
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 21Tấn công nguy hiểm42
- 4Sút không trúng12
- 43TL kiểm soát bóng57
- 2Góc5
- 2Penalty0
- 44Tấn công67
- 0Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 14 |
5 | Bàn thua | 8 | 19 | Bàn thua | 25 |
6.33 | Phạt góc | 4.00 | 5.70 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 5 |
Atlanta UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngDC United
20 trận gần nhất
Ghi bàn