So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
1
0.78
0.99
2.75
0.81
1.62
4.15
5.20
Live
1.09
1.25
0.80
0.85
2.5
1.03
1.47
4.45
6.70
Run
0.90
1.25
0.98
1.06
3.5
0.81
2.16
3.70
3.15
BET365Sớm
1.08
1
0.82
1.06
2.75
0.84
1.62
3.60
5.75
Live
0.85
1
1.05
1.02
2.75
0.88
1.50
4.20
6.50
Run
1.08
0.75
0.82
1.10
2.25
0.80
3.75
3.10
2.10
Mansion88Sớm
0.83
0.75
1.05
1.03
2.75
0.83
1.61
3.80
4.65
Live
0.86
1
1.08
1.00
2.75
0.90
1.50
4.35
6.50
Run
0.98
0.5
0.94
1.09
2.25
0.81
5.10
3.10
1.89
188betSớm
1.05
1
0.85
1.00
2.75
0.88
1.62
4.15
5.20
Live
1.13
1.25
0.81
1.00
2.75
0.91
1.49
4.40
6.50
Run
1.08
0.75
0.83
1.06
2.25
0.84
3.85
3.05
2.14
SbobetSớm
0.91
0.75
0.99
1.06
2.75
0.82
1.68
3.70
4.20
Live
0.91
1
1.03
1.05
2.75
0.87
1.51
4.29
6.30
Run
0.90
1.25
1.02
1.00
3.5
0.90
2.20
3.50
3.21

Bên nào sẽ thắng?

Belgium
ChủHòaKhách
Slovakia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BelgiumSo Sánh Sức MạnhSlovakia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA EURO-] Belgium
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201321466.7%
[UEFA EURO-] Slovakia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

Belgium            
Chủ - Khách
BelgiumSlovakia
SlovakiaBelgium
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF06-02-132 - 1
(1 - 0)
7 - 41.553.805.20T1.0010.88TT
INT CF20-05-061 - 1
(0 - 0)
- 2.303.102.75H1.140.250.76TH

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Belgium            
Chủ - Khách
BelgiumLuxembourg
BelgiumMontenegro
EnglandBelgium
IrelandBelgium
BelgiumAzerbaijan
BelgiumSerbia
BelgiumSweden
AustriaBelgium
BelgiumEstonia
AzerbaijanBelgium
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL08-06-243 - 0
(1 - 0)
11 - 11.059.3018.00T0.962.750.86TX
INT FRL05-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.284.957.30T0.911.50.91TX
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.773.704.10H1.010.750.81TT
INT FRL23-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.953.352.26H0.83-0.250.99BX
EURO Cup19-11-235 - 0
(4 - 0)
9 - 01.0514.5036.00T0.9430.88TT
INT FRL15-11-231 - 0
(1 - 0)
2 - 31.703.554.30T0.910.750.91TX
EURO Cup16-10-231 - 1
(1 - 1)
2 - 21.603.554.70H1.0710.75TX
EURO Cup13-10-232 - 3
(0 - 1)
6 - 32.353.102.69T0.7601.06TT
EURO Cup12-09-235 - 0
(2 - 0)
9 - 01.089.4021.00T0.942.50.88TT
EURO Cup09-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 1316.007.301.17T0.94-20.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Slovakia            
Chủ - Khách
SlovakiaWales
SlovakiaSan Marino
NorwaySlovakia
SlovakiaAustria
Bosnia and HerzegovinaSlovakia
SlovakiaIceland
LuxembourgSlovakia
PortugalSlovakia
SlovakiaLiechtenstein
SlovakiaPortugal
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL09-06-244 - 0
(1 - 0)
8 - 42.033.203.201.030.50.79T
INT FRL05-06-244 - 0
(3 - 0)
5 - 01.0314.0026.000.973.250.85T
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.703.904.250.910.750.91X
INT FRL23-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.853.152.421.0600.76X
EURO Cup19-11-231 - 2
(0 - 0)
1 - 72.413.552.841.060.250.76T
EURO Cup16-11-234 - 2
(2 - 1)
12 - 21.643.755.700.830.751.05T
EURO Cup16-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.983.102.160.92-0.250.90X
EURO Cup13-10-233 - 2
(2 - 0)
11 - 21.245.008.500.841.50.98T
EURO Cup11-09-233 - 0
(3 - 0)
7 - 21.0412.5026.000.9330.89X
EURO Cup08-09-230 - 1
(0 - 1)
3 - 46.904.501.460.80-1.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

BelgiumSo sánh số liệuSlovakia
  • 23Tổng số ghi bàn21
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 5Tổng số mất bàn10
  • 0.5Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Belgium
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Belgium
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Belgium
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng030321210
Chủ0200275
Khách0103055
Slovakia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2241198
Chủ2011172
Khách0230026
Chi tiết về HT/FT
Belgium
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600010010
Chủ200010010
Khách400000000
Slovakia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400310002
Chủ300010001
Khách100300001
Thời gian ghi bàn thắng
Belgium
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1326014104
Chủ1222002102
Khách0104012002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1204000100
Chủ1101000100
Khách0103000000
Slovakia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3122112230
Chủ3112011000
Khách0010101230
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120101110
Chủ1110000000
Khách0010101110
3 trận sắp tới
Belgium
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup22-06-2024ChủRomania5 ngày
EURO Cup26-06-2024KháchUkraine9 ngày
Slovakia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup21-06-2024ChủUkraine4 ngày
EURO Cup26-06-2024ChủRomania9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Belgium
Chấn thương
Án treo giò
Slovakia
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Belgium
Đội hình ()
Dự bị
Slovakia
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 41.67% [5]
  • [2] 20.00%Hòa16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Belgium VS Slovakia ngày 17-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues