Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.93 1 0.82 -0.93 1 0.82 | -0.94 2.75 0.84 -0.94 2.75 0.84 | 3.6 1.62 5.75 3.6 1.62 5.75 |
Live | -0.93 1 0.82 -0.93 1 0.82 | -0.94 2.75 0.84 -0.94 2.75 0.84 | 3.6 1.62 5.75 3.6 1.62 5.75 |
05 0:1 | 0.85 1 -0.95 -0.96 1.5 0.86 | 0.86 2.5 -0.96 0.83 3.5 -0.93 | 1.5 4 6.5 2 3.6 3.5 |
HT 0:1 | -0.92 0.75 0.81 -0.93 0.75 0.82 | -0.99 2.5 0.89 1 2.5 0.9 | 3.75 3.2 2.1 3.75 3.1 2.1 |
55 1:1 | -0.87 0.5 0.76 -0.95 0.5 0.85 | -0.97 3.25 0.87 -0.96 3.25 0.86 | 2.1 2.5 5.5 2 2.6 6 |
56 0:1 | -0.92 0.5 0.81 -0.96 0.5 0.86 | -0.87 3.25 0.76 -0.93 2.25 0.83 | 2.05 2.5 6 5 3.1 1.83 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Belgium4-2-3-14-3-3Slovakia
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Belgium Sự kiện chính Slovakia
0
Phút
1
94'
Adam Obert
Ondrej Duda
Romelu Lukaku
88'
Dodi Lukebakio
85'
Dodi Lukebakio
Yannick Carrasco
84'
Loïs Openda
Jeremy Doku
84'
81'
David Duris
Ivan Schranz
Youri Tielemans
76'
Youri Tielemans
Leandro Trossard
74'
70'
Tomas Suslov
Lukáš Haraslín
70'
David Strelec
Róbert Boženík
Johan Bakayoko
Orel Mangala
57'
Romelu Lukaku
57'
41'
Ivan Schranz
Orel Mangala
29'
7'
Ivan Schranz
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10Sút không trúng6
- 43Tấn công nguy hiểm34
- 5Góc7
- 90Tấn công86
- 61TL kiểm soát bóng39
- 3Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 6Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 9 | 23 | Bàn thắng | 21 |
2 | Bàn thua | 1 | 5 | Bàn thua | 10 |
7.00 | Phạt góc | 5.33 | 6.50 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
BelgiumTỷ lệ ghi bàn thắngSlovakia
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 18
- 14
- 6
- 9
- 12
- 27
- 12
- 0
- 6
- 5
- 6
- 18
- 12
- 5
- 12
- 0
- 18
- 18
- 0