So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.75
1.08
0.83
2.75
1.03
3.65
3.85
1.82
Live
0.93
-0.5
0.96
0.92
3
0.95
3.35
3.85
1.91
Run
0.02
-0.25
7.14
7.69
4.5
0.01
29.00
13.50
1.03
BET365Sớm
1.07
-0.5
0.83
1.03
3
0.83
4.33
3.75
1.80
Live
1.01
-0.5
0.89
0.93
3
0.93
3.90
3.75
1.85
Run
1.65
0
0.50
3.80
4.5
0.18
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.75
1.06
0.98
3
0.88
3.70
3.80
1.83
Live
1.06
-0.5
0.86
0.98
3
0.92
3.95
3.90
1.85
Run
1.38
0
0.63
3.57
4.5
0.19
69.00
8.70
1.03
188betSớm
0.84
-0.75
1.06
0.91
2.75
0.97
3.50
3.85
1.86
Live
1.08
-0.5
0.84
0.95
3
0.94
3.40
3.90
1.87
Run
0.03
-0.25
7.69
8.33
4.5
0.02
29.00
14.00
1.03
SbobetSớm
0.84
-0.75
1.04
0.89
2.75
0.97
3.84
3.54
1.73
Live
1.01
-0.5
0.91
0.99
3
0.91
3.70
3.75
1.91
Run
0.15
-0.25
4.34
8.33
4.5
0.04
75.00
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Aalborg
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AalborgSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-] Aalborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213712733.3%
[DEN Superliga-] Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121471050.0%

Thành tích đối đầu

Aalborg            
Chủ - Khách
Brondby IFAalborg
AalborgBrondby IF
AalborgBrondby IF
Brondby IFAalborg
AalborgBrondby IF
Brondby IFAalborg
Brondby IFAalborg
AalborgBrondby IF
Brondby IFAalborg
AalborgBrondby IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL30-10-223 - 2
(2 - 1)
2 - 61.933.603.50B0.930.50.95BT
DEN SASL21-08-222 - 1
(1 - 0)
5 - 52.313.552.73T1.060.250.82TT
DEN SASL15-05-221 - 3
(0 - 1)
3 - 22.083.353.15B0.830.251.05BT
DEN SASL14-04-220 - 1
(0 - 1)
13 - 02.313.552.97T1.020.250.86TX
DEN SASL20-03-223 - 0
(1 - 0)
5 - 12.333.503.00T1.030.250.85TT
DEN SASL26-09-212 - 1
(0 - 1)
3 - 32.333.453.05B1.030.250.85BT
DEN SASL07-02-211 - 1
(0 - 0)
6 - 12.023.703.20H1.020.50.86TX
DEN SASL01-11-202 - 1
(1 - 1)
4 - 32.403.552.85T1.080.250.80TT
DEN SASL19-07-200 - 1
(0 - 1)
13 - 41.973.653.35T0.980.50.90TX
DEN SASL05-07-202 - 0
(1 - 0)
11 - 23.403.751.93T0.95-0.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Aalborg            
Chủ - Khách
MidtjyllandAalborg
AalborgSilkeborg
NordsjaellandAalborg
AalborgViborg
Odense BKAalborg
HobroAalborg
AalborgVendsyssel
Kolding FCAalborg
AalborgFredericia
SonderjyskeAalborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.20B0.961.250.92BX
DEN SASL28-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 112.343.602.66T0.8201.06TT
DEN SASL19-07-243 - 0
(2 - 0)
2 - 61.534.454.95B0.9110.97BH
INT CF13-07-241 - 4
(1 - 2)
5 - 7B
INT CF06-07-241 - 3
(1 - 0)
- T
INT CF29-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 75.504.701.38H0.95-1.250.87BX
DEN D102-06-244 - 1
(3 - 1)
10 - 81.594.404.45T1.0010.82TT
DEN D124-05-242 - 3
(1 - 1)
5 - 32.423.602.57T0.8801.00TT
DEN D117-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 51.634.304.25T0.840.751.04TX
DEN D111-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.923.753.40B0.920.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
Brondby IFLegia Warszawa
LyngbyBrondby IF
KF LlapiBrondby IF
Brondby IFVejle
Brondby IFKF Llapi
ViborgBrondby IF
Brondby IFDynamo Kyiv
Brondby IFRoyal Antwerp
Brondby IFSparta Praha
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL11-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 61.863.703.650.860.51.02X
UEFA ECL08-08-242 - 3
(2 - 1)
1 - 12.023.353.051.020.50.80T
DEN SASL04-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 34.103.751.760.89-0.750.99X
UEFA ECL01-08-242 - 2
(1 - 0)
6 - 89.806.101.170.85-20.91T
DEN SASL29-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 61.474.505.501.071.250.81H
UEFA ECL25-07-246 - 0
(4 - 0)
7 - 21.215.408.900.911.750.85T
DEN SASL21-07-243 - 3
(2 - 1)
4 - 73.353.502.020.86-0.51.02T
INT CF14-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 52.253.552.551.020.250.80T
INT CF13-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.423.552.340.9100.85X
INT CF10-07-245 - 2
(4 - 0)
5 - 63.053.551.960.80-0.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

AalborgSo sánh số liệuBrondby IF
  • 15Tổng số ghi bàn22
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aalborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%250.0%Xem
Aalborg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem
Brondby IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Aalborg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010011
Chủ0010011
Khách2000000
Brondby IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1021034
Chủ1010002
Khách0011032
Chi tiết về HT/FT
Aalborg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000002
Chủ100000000
Khách000000002
Brondby IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001110
Chủ000001100
Khách100000010
Thời gian ghi bàn thắng
Aalborg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001000
Chủ0100001000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Brondby IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1110011002
Chủ0000011000
Khách1110000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010010000
Chủ0000010000
Khách1010000000
3 trận sắp tới
Aalborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL23-08-2024ChủAarhus AGF5 ngày
DEN SASL02-09-2024KháchRanders FC15 ngày
DEN SASL16-09-2024ChủLyngby29 ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL26-08-2024ChủRanders FC8 ngày
DEN SASL01-09-2024KháchFC Copenhagen14 ngày
DEN SASL16-09-2024ChủSonderjyske29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aalborg
Chấn thương
Án treo giò
Brondby IF
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Aalborg
Đội hình ()
Dự bị
Brondby IF
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Aalborg VS Brondby IF ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues