Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.93 -0.5 0.83 -0.93 -0.5 0.83 | -0.97 3 0.83 -0.97 3 0.83 | 3.75 4.33 1.8 3.75 4.33 1.8 |
Live | -0.93 -0.5 0.83 -0.93 -0.5 0.83 | -0.97 3 0.83 -0.97 3 0.83 | 3.75 4.33 1.8 3.75 4.33 1.8 |
36 0:2 | 0.85 -0.75 1 0.9 -0.5 0.95 | -0.91 2.25 0.77 0.8 3.75 -0.95 | 5 3.4 1.72 41 15 1.04 |
HT 0:2 | 0.82 -0.5 -0.98 0.87 -0.5 0.97 | 0.82 3.5 -0.98 -0.98 3.75 0.82 | 41 17 1.03 41 15 1.03 |
55 0:3 | -0.98 -0.25 0.82 0.95 -0.25 0.9 | 0.87 3.25 0.97 0.95 4.25 0.9 | 41 17 1.03 151 41 1 |
88 0:4 | -0.69 0 0.57 -0.61 0 0.5 | - - - - | |
89 0:4 | - - - - | -0.34 3.5 0.25 -0.29 4.5 0.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Aalborg4-2-3-13-4-2-1Brondby IF
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Aalborg Sự kiện chính Brondby IF
0
Phút
4
90'
Mathias Greve
Mohamed Amar Diagne
melker widell
86'
85'
Oscar Schwartau
Yuito Suzuki
84'
Josip Radošević
Noah Teye Nartey
80'
Ohi Omoijuanfo
Mathias Kvistgaarden
Mads Bomholt
Oliver Ross
72'
69'
Mathias Greve
Clement Bischoff
68'
Marko Divković
Bundgaard Filip Kristensen
Nóel Atli Arnórsson
Kasper Jorgensen
60'
Nicklas Helenius
Mylian Jimenez
60'
56'
Bundgaard Filip Kristensen
53'
Bundgaard Filip Kristensen
John·Iredale
K. Davidsen
45'
36'
Bundgaard Filip Kristensen
33'
Mathias Kvistgaarden
K. Davidsen
22'
Mylian Jimenez
21'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Sút trúng9
- 2Thẻ vàng1
- 77Tấn công127
- 0Penalty0
- 3Góc10
- 37TL kiểm soát bóng63
- 8Sút không trúng16
- 27Tấn công nguy hiểm79
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 22 |
6 | Bàn thua | 4 | 16 | Bàn thua | 16 |
5.67 | Phạt góc | 3.33 | 4.80 | Phạt góc | 5.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
AalborgTỷ lệ ghi bàn thắngBrondby IF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 14
- 50
- 14
- 0
- 14
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 14
- 50
- 14
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 29