Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.75
1.25
-0.95
0.75
1.25
-0.95
0.8
2.5
1
0.8
2.5
1
4.75
1.33
7.5
4.75
1.33
7.5
Live
0.75
1.25
-0.95
0.75
1.25
-0.95
0.8
2.5
1
0.8
2.5
1
4.75
1.33
7.5
4.75
1.33
7.5
11
1:0
0.92
1
0.87
0.82
1
0.97
-0.98
2.25
0.77
-0.98
3.25
0.77
1.53
4
5.5
1.11
8
13
42
2:0
0.77
0.5
-0.98
0.77
0.5
-0.98
0.97
2.5
0.82
0.95
3.5
0.85
1.12
6.5
13
1.02
17
29
HT
2:0
0.97
0.5
0.82
0.95
0.5
0.85
-
-
-
-
1.03
15
26
1.02
17
29
57
2:1
0.72
0.25
-0.93
-0.93
0.5
0.72
0.82
3
0.97
0.77
4
-0.98
1.02
19
29
1.12
6.5
15
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.75
1.25
1.05
Live
0.37
0
2.00
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.11
0.825
Live
-0.54
9.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Imabari FC3-1-4-24-3-3Iwate Grulla Morioka
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Imabari FC Sự kiện chính Iwate Grulla Morioka
2
Phút
1
Yuta MikadoYellow card
92'
Midfield
Yuta Mikado Substitution
Junya Kato Substitution
87'
86'
Yellow cardTsuyoshi Miyaichi
79'
Midfield
SubstitutionKoki Matsubara
SubstitutionShuto Adachi
Midfield
yuri takeuchi Substitution
kenshin yuba Substitution
74'
Midfield
Takafumi Yamada Substitution
T. Moschión Substitution
74'
74'
Midfield
SubstitutionMaaya Sako
SubstitutionKota Fukatsu
T. MoschiónYellow card
65'
Midfield
Wesley Tanque da Silva Substitution
Yumeki YOKOHAMA Substitution
60'
58'
Midfield
SubstitutionSota Kiri
SubstitutionToi Kagami
58'
Midfield
SubstitutionTsuyoshi Miyaichi
SubstitutionDaigo Nishi
57'
GoalOtabor
45'
Midfield
SubstitutionShumpei Fukahori
SubstitutionKen Tokura
Yumeki YOKOHAMAGoal
43'
Tetsuya KatoGoal
12'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 2Thẻ vàng1
  • 75Tấn công52
  • 0Penalty0
  • 6Góc3
  • 57TL kiểm soát bóng43
  • 9Sút không trúng1
  • 60Tấn công nguy hiểm22
  • 0Thẻ đỏ0
  • 2Sút trúng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
8Bàn thắng013Bàn thắng7
3Bàn thua311Bàn thua14
5.67Phạt góc3.675.00Phạt góc3.60
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
Imabari FCTỷ lệ ghi bàn thắngIwate Grulla Morioka
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 14
  • 7
11~20
  • 14
  • 14
21~30
  • 0
  • 11
31~40
  • 14
  • 7
41~45
  • 7
  • 4
46~50
  • 0
  • 11
51~60
  • 14
  • 14
61~70
  • 21
  • 7
71~80
  • 7
  • 14
81~90
  • 7

Imabari FC VS Iwate Grulla Morioka ngày 27-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues