So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
1
1.02
0.88
2.5
0.92
1.43
4.05
5.70
Live
0.99
1
0.83
0.85
2.5
0.95
1.54
3.95
5.00
Run
5.55
0.25
0.06
5.88
3.5
0.03
1.01
14.00
21.00
BET365Sớm
0.75
1.25
1.05
0.80
2.5
1.00
1.33
4.75
7.50
Live
0.95
1
0.85
0.90
2.5
0.90
1.60
4.10
4.50
Run
0.37
0
2.00
8.00
3.5
0.07
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.92
0.86
2.5
0.94
1.33
4.75
6.30
Live
0.91
1
0.93
0.90
2.5
0.92
1.53
3.75
4.85
Run
2.63
0.25
0.26
6.25
3.5
0.07
1.11
5.60
48.00
188betSớm
0.81
1
1.03
0.89
2.5
0.93
1.43
4.05
5.70
Live
0.96
1
0.88
0.89
2.5
0.93
1.52
4.00
5.10
Run
5.55
0.25
0.08
5.88
3.5
0.05
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.79
1
1.05
0.92
2.5
0.90
1.38
3.87
6.10
Live
0.90
1
0.94
0.92
2.5
0.90
1.47
3.77
5.60
Run
0.46
0
1.72
3.70
3.5
0.15
1.02
7.50
135.00

Bên nào sẽ thắng?

Imabari FC
ChủHòaKhách
Iwate Grulla Morioka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Imabari FCSo Sánh Sức MạnhIwate Grulla Morioka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Imabari FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111051366.7%
[JPN J3-] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Imabari FC            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaImabari FC
Imabari FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaImabari FC
Imabari FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaImabari FC
Imabari FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaImabari FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D322-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.853.501.74H0.85-0.750.97BX
JPN D329-10-230 - 1
(0 - 0)
6 - 51.913.253.45B0.910.50.91BX
JPN D303-06-232 - 1
(1 - 1)
4 - 62.213.352.73B1.010.250.81BT
JPN D326-09-210 - 1
(0 - 0)
3 - 62.873.102.22B0.82-0.251.00BX
JPN D303-04-213 - 2
(0 - 0)
5 - 12.473.202.47B0.9100.91BT
JPN D309-12-202 - 0
(0 - 0)
3 - 91.753.453.90T0.980.750.84TX
JPN D329-08-200 - 1
(0 - 1)
2 - 42.733.402.17T0.83-0.250.99TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Imabari FC            
Chủ - Khách
Imabari FCZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCImabari FC
Imabari FCKamatamare Sanuki
Grulla MoriokaImabari FC
Imabari FCSC Sagamihara
FC RyukyuImabari FC
Matsumoto Yamaga FCImabari FC
Veertien KuwanaImabari FC
Imabari FCFukushima United FC
Imabari FCKataller Toyama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D314-07-243 - 0
(1 - 0)
13 - 22.253.202.78T1.030.250.79TT
JPN D307-07-242 - 3
(2 - 0)
4 - 22.893.152.19T0.84-0.250.98TT
JPN D330-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 111.933.203.45T0.930.50.89TT
JPN D322-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.853.501.74H0.85-0.750.97BX
JPN D316-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.193.152.88T0.940.250.88TT
JPN D308-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.252.74B1.020.250.80BX
JPN D301-06-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.353.302.56T0.9000.92TT
JE Cup26-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 123.553.451.82B1.00-0.50.82BX
JPN D318-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 32.043.203.15B0.790.251.03BT
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.173.202.89B0.970.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroGrulla Morioka
Grulla MoriokaSC Sagamihara
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Kataller ToyamaGrulla Morioka
Grulla MoriokaImabari FC
Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro
Kashiwa ReysolGrulla Morioka
SC SagamiharaGrulla Morioka
Grulla MoriokaHokkaido Tokachi
Grulla MoriokaYokohama SCC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D313-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.703.703.800.900.750.92X
JPN D306-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 23.403.251.920.90-0.50.92X
JPN D329-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.354.356.700.901.250.92X
JPN D326-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.573.654.800.810.751.01T
JPN D322-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.853.501.74H0.85-0.750.97BX
JPN D316-06-243 - 2
(2 - 2)
9 - 33.253.501.910.91-0.50.91T
JE Cup12-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 01.135.909.800.8620.84X
JPN D302-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.783.253.951.030.750.79T
JE Cup26-05-243 - 1
(2 - 0)
-
JPN D318-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 62.243.202.771.030.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Imabari FCSo sánh số liệuIwate Grulla Morioka
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Imabari FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem6XemXem2XemXem13XemXem28.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Imabari FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem6XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%233.3%Xem
Iwate Grulla Morioka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem11XemXem4XemXem6XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Imabari FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng665401414
Chủ3422068
Khách3232086
Iwate Grulla Morioka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10911077
Chủ5311035
Khách5600042
Chi tiết về HT/FT
Imabari FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng801224112
Chủ501002012
Khách300222100
Iwate Grulla Morioka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011347005
Chủ000324001
Khách011023004
Thời gian ghi bàn thắng
Imabari FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3243213424
Chủ1121110322
Khách2122103102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3223112100
Chủ1121110100
Khách2102002000
Iwate Grulla Morioka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2202102311
Chủ1001102210
Khách1201000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2202001301
Chủ1001001200
Khách1201000101
3 trận sắp tới
Imabari FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-08-2024ChủOsaka FC21 ngày
JPN D324-08-2024KháchAzul Claro Numazu28 ngày
JPN D331-08-2024ChủNara Club35 ngày
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D317-08-2024ChủAzul Claro Numazu21 ngày
JPN D324-08-2024KháchMiyazaki28 ngày
JPN D301-09-2024ChủKamatamare Sanuki36 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Imabari FC
Chấn thương
Án treo giò
Iwate Grulla Morioka
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Imabari FC VS Iwate Grulla Morioka ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues