So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.05
2.75
0.65
0.95
3.5
0.75
1.04
8.30
15.00
Run
2.38
0.25
0.12
2.50
4.5
0.10
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.80
2.75
1.00
1.05
3.75
0.75
-
-
-
Live
0.97
2.75
0.82
0.85
3.5
0.95
1.10
9.50
17.00
Run
2.30
0.25
0.32
5.40
4.5
0.11
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.95
2.75
0.81
0.95
3.5
0.81
-
-
-
Live
1.26
2.75
0.55
1.03
3.5
0.73
-
-
-
Run
2.50
0.25
0.16
4.00
4.5
0.11
-
-
-
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.06
2.75
0.66
0.93
3.5
0.79
1.04
8.30
15.00
Run
2.43
0.25
0.13
2.56
4.5
0.11
1.01
11.00
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Guangdong Guangzhou Power
ChủHòaKhách
Haikou Mingcheng
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guangdong Guangzhou PowerSo Sánh Sức MạnhHaikou Mingcheng
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-1] Guangdong Guangzhou Power
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
181602401048188.9%
980123524188.9%
980117524188.9%
6303116950.0%
[CHN League Two-10] Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18061216396100.0%
90365143100.0%
90361125390.0%
602461820.0%

Thành tích đối đầu

Guangdong Guangzhou Power            
Chủ - Khách
Hainan StarGuangzhou Shadow Leopard
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D215-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 610.504.851.18T0.95-1.50.75TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Guangdong Guangzhou Power            
Chủ - Khách
Shenzhen YouthGuangzhou Shadow Leopard
Guangzhou Shadow LeopardGuangxi Hengchen
Guangzhou Shadow LeopardGuangxi Lanhang
Hunan BillowsGuangzhou Shadow Leopard
Quanzhou YassinGuangzhou Shadow Leopard
Guangzhou Shadow LeopardWuxi Wugou
Guangzhou Shadow LeopardJiangxi Dark Horse Junior
Ganzhou RuishiGuangzhou Shadow Leopard
Guangzhou Shadow LeopardShanghai Port B
Yan An RonghaiGuangzhou Shadow Leopard
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D223-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 13.153.101.95B0.75-0.50.95BT
CHA D216-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.463.555.30B0.9110.79HX
CHA D208-06-244 - 1
(2 - 0)
7 - 01.224.459.80T0.891.50.81TT
CHA D202-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 63.403.051.90T0.80-0.50.90TX
CHA D226-05-241 - 5
(1 - 2)
2 - 411.005.501.08T0.78-20.82TT
CFC18-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 31.763.303.60B0.760.50.94BX
CHA D211-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5T
CHA D205-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 62.963.102.04T0.90-0.250.80TX
CHA D228-04-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.573.404.60T0.810.750.89TT
CFC20-04-240 - 4
(0 - 2)
2 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Guangxi LanhangHainan Star
Jiangxi Dark Horse JuniorHainan Star
Hainan StarQuanzhou Yassin
Shanghai Port BHainan Star
Hainan StarJiangxi Liansheng FC
Hainan StarShenzhen Youth
Hainan StarHunan Billows
Guangxi HengchenHainan Star
Shanghai ShenshuiHainan Star
Hainan StarGuangzhou Shadow Leopard
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D215-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 31.483.505.300.9410.76T
CHA D209-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.673.204.200.900.750.80X
CHA D201-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4
CHA D225-05-246 - 1
(2 - 0)
5 - 2
CFC17-05-241 - 4
(1 - 2)
2 - 95.303.451.480.74-10.96T
CHA D211-05-241 - 4
(1 - 1)
8 - 7
CHA D204-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8
CHA D228-04-243 - 1
(1 - 0)
3 - 4
CFC21-04-241 - 1
(0 - 1)
1 - 4
CHA D215-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 610.504.851.18T0.95-1.50.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Guangdong Guangzhou PowerSo sánh số liệuHaikou Mingcheng
  • 21Tổng số ghi bàn8
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 6Tổng số mất bàn25
  • 0.6Trung bình mất bàn2.5
  • 70.0%TL thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Guangdong Guangzhou Power
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
540166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Guangdong Guangzhou Power
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem240.0%00.0%Xem
Haikou Mingcheng
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Guangdong Guangzhou Power
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13212910
Chủ1101144
Khách0220156
Haikou Mingcheng
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3310032
Chủ2100001
Khách1210031
Chi tiết về HT/FT
Guangdong Guangzhou Power
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700001001
Chủ300001000
Khách400000001
Haikou Mingcheng
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010003012
Chủ000001011
Khách010002001
Thời gian ghi bàn thắng
Guangdong Guangzhou Power
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1124312236
Chủ0111211102
Khách1013101134
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1124101002
Chủ0111100001
Khách1013001001
Haikou Mingcheng
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0112100211
Chủ0101000100
Khách0011100111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111100211
Chủ0101000100
Khách0010100111
3 trận sắp tới
Guangdong Guangzhou Power
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D207-07-2024KháchShanghai Port B7 ngày
CHA D213-07-2024ChủGanzhou Ruishi13 ngày
CHA D220-07-2024KháchJiangxi Dark Horse Junior20 ngày
Haikou Mingcheng
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-07-2024ChủGuangxi Hengchen6 ngày
CHA D213-07-2024KháchHunan Billows13 ngày
CHA D220-07-2024KháchShenzhen Youth20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Guangdong Guangzhou Power
Chấn thương
Án treo giò
Haikou Mingcheng
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 88.9%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [0]
  • [2] 11.1%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [8] 44.4%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [3]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.22 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    2.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Guangdong Guangzhou Power VS Haikou Mingcheng ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues