Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
2.75
1
0.8
2.75
1
-0.95
3.75
0.75
-0.95
3.75
0.75
10
1.07
17
10
1.07
17
Live
0.8
2.75
1
0.8
2.75
1
-0.95
3.75
0.75
-0.95
3.75
0.75
10
1.07
17
10
1.07
17
04
1:0
0.8
2
1
-0.98
2
0.77
0.97
4.25
0.82
0.9
4
0.9
1.04
12
21
1.05
11
19
45
2:0
0.95
1
0.85
0.72
0.75
-0.93
0.77
3.5
-0.98
0.85
3.5
0.95
1.01
23
34
1.01
21
34
HT
2:0
1
1
0.8
0.72
0.75
-0.93
-
-
-
-
1.01
23
34
1.01
21
34
49
3:0
0.77
0.75
-0.98
0.75
0.75
-0.95
0.9
3.5
0.9
0.9
4.5
0.9
1.01
21
34
1
51
51
77
3:1
0.75
0.25
-0.95
0.72
0.25
-0.93
0.95
3.5
0.85
0.82
4.5
0.97
1
51
51
1
41
67
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
2.75
1.00
Live
2.30
0.25
0.32
Tài xỉu
Sớm
1
-0.11
0.8
Live
-0.54
6.5
0.4
Đội hìnhHoạt hình
Guangdong Guangzhou Power4-3-34-2-3-1Haikou Mingcheng
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Guangdong Guangzhou Power Sự kiện chính Haikou Mingcheng
3
Phút
1
Midfield
Jin Qiang Substitution
Chen Liming Substitution
83'
Tu DongxuYellow card
82'
78'
GoalAn Bang
Midfield
Lin Huahuan Substitution
Chen Kanglin Substitution
70'
Midfield
Huang Shenghao Substitution
Tang Tianyi Substitution
70'
66'
Midfield
SubstitutionYu Keli
SubstitutionCui Hong
Midfield
Zhi Xiao Substitution
Xia Dalong Substitution
61'
Midfield
Xu Jiajun Substitution
Zeng Chao Substitution
61'
59'
Midfield
SubstitutionXu Jiashi
SubstitutionLuo Wenqi
58'
Midfield
SubstitutionYixiong Wang
SubstitutionHan Kunda
Xia DalongPenalty
50'
Han XuanYellow card
47'
Tang TianyiGoal
48'
41'
Yellow cardYao Zhiyu
36'
Midfield
SubstitutionLi Xingxian
SubstitutionRuifeng Li
Xia DalongGoal
5'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 7Sút không trúng2
  • 73Tấn công nguy hiểm35
  • 122Tấn công70
  • 57TL kiểm soát bóng43
  • 1Penalty0
  • 4Góc2
  • 2Thẻ vàng1
  • 4Sút trúng1
  • 0Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng321Bàn thắng8
4Bàn thua46Bàn thua25
4.33Phạt góc3.335.20Phạt góc3.60
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Guangdong Guangzhou PowerTỷ lệ ghi bàn thắngHaikou Mingcheng
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 4
1~10
  • 0
  • 4
11~20
  • 11
  • 8
21~30
  • 11
  • 16
31~40
  • 22
  • 12
41~45
  • 11
  • 4
46~50
  • 0
  • 8
51~60
  • 0
  • 8
61~70
  • 22
  • 12
71~80
  • 11
  • 24
81~90
  • 11

Guangdong Guangzhou Power VS Haikou Mingcheng ngày 30-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues