Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 1.5 0.88 0.98 1.5 0.88 | 0.93 2.25 0.93 0.93 2.25 0.93 | 5 1.29 12 5 1.29 12 |
Live | 0.98 1.5 0.88 0.98 1.5 0.88 | 0.93 2.25 0.93 0.93 2.25 0.93 | 5 1.29 12 5 1.29 12 |
05 1:0 | 0.85 1.5 0.95 0.97 1.5 0.82 | 0.87 2.5 0.92 0.95 3.5 0.85 | 1.28 5 9.5 1.06 10 21 |
34 1:1 | 0.9 0.75 0.9 0.77 0.75 -0.98 | 0.85 2.5 0.95 0.87 3.5 0.92 | 1.11 7.5 17 1.57 3.2 8 |
HT 1:1 | 0.82 0.75 0.97 0.8 0.75 1 | 0.77 3.25 -0.98 0.75 3.25 -0.95 | 1.61 3 8.5 1.57 3 8.5 |
86 2:1 | -0.93 1 0.72 -0.6 0.25 0.45 | -0.63 3.25 0.47 -0.54 3.5 0.4 | 1.2 4.5 26 1.06 10 51 |
92 3:1 | 0.5 0 -0.67 0.55 0 -0.73 | -0.25 3.5 0.17 -0.19 4.5 0.12 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Romania4-3-35-4-1Lithuania
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Romania Sự kiện chính Lithuania
3
Phút
1
Ianis Hagi
96'
Alexandru Mitriță
92'
91'
Kipras·Kazukolovas
Justas Lasickas
Denis Alibec
Denis Drăguş
88'
Răzvan Marin
87'
Ianis Hagi
85'
80'
Domantas Antanavičius
Ștefan Târnovanu
77'
76'
T. Kalinauskas
A. Dolžnikov
75'
Domantas Antanavičius
Modestas Vorobjovas
Alexandru Mitriță
Valentin Mihăilă
70'
Ianis Hagi
Dennis Man
70'
66'
Ovidijus Verbickas
Giedrius Matulevicius
65'
Gytis Paulauskas
A. Kučys
Valentin Mihăilă
65'
Darius Olaru
Marius Marin
56'
53'
Vykintas Slivka
46'
Rokas Lekiatas
34'
A. Kučys
8'
Giedrius Matulevicius
Valentin Mihăilă
4'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 50Tấn công nguy hiểm33
- 51TL kiểm soát bóng49
- 6Sút trúng5
- 4Góc5
- 9Sút không trúng1
- 2Thẻ vàng3
- 1Penalty0
- 80Tấn công106
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 10 | Bàn thắng | 12 |
6 | Bàn thua | 1 | 11 | Bàn thua | 11 |
4.00 | Phạt góc | 5.33 | 4.30 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
RomaniaTỷ lệ ghi bàn thắngLithuania
20 trận gần nhất
Ghi bàn