So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
1.5
0.85
0.92
2.25
0.88
1.28
4.85
11.00
Live
0.82
1.5
1.07
0.84
2.5
1.04
1.21
6.20
15.00
Run
0.43
0
1.81
4.34
4.5
0.11
3.50
1.42
10.50
BET365Sớm
0.98
1.5
0.88
0.93
2.25
0.93
1.29
5.00
12.00
Live
0.93
1.75
0.93
0.98
2.75
0.88
1.22
5.75
13.00
Run
0.55
0
1.37
4.90
4.5
0.13
1.06
10.00
51.00
Mansion88Sớm
0.94
1.5
0.86
0.91
2.25
0.89
1.23
4.75
10.00
Live
1.12
1.75
0.81
1.13
2.75
0.78
1.23
5.70
15.00
Run
0.58
0
1.51
5.55
4.5
0.11
3.43
1.47
9.20
188betSớm
0.98
1.5
0.86
0.93
2.25
0.89
1.28
4.85
11.00
Live
0.83
1.5
1.09
0.87
2.5
1.03
1.26
5.80
11.50
Run
0.44
0
1.85
4.34
4.5
0.13
3.55
1.42
10.50
SbobetSớm
0.88
1.5
0.96
0.94
2.5
0.88
1.24
4.63
8.40
Live
0.83
1.5
1.09
1.04
2.75
0.86
1.25
5.60
11.50
Run
0.62
0
1.42
5.00
4.5
0.12
3.00
1.55
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Lithuania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhLithuania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 4T 0H 1B
    1T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613246616.7%
[UEFA Nations League-] Lithuania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaLithuania
LithuaniaRomania
RomaniaLithuania
LithuaniaRomania
RomaniaLithuania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA NL17-11-183 - 0
(1 - 0)
1 - 31.285.009.90T0.941.50.88TT
UEFA NL11-10-181 - 2
(0 - 1)
2 - 66.304.301.51T0.97-10.85HT
INT FRL23-03-161 - 0
(0 - 0)
6 - 21.384.307.10T0.981.250.90TX
WCPEU06-06-090 - 1
(0 - 1)
- 3.303.202.30T0.86-0.251.04TX
WCPEU06-09-080 - 3
(0 - 1)
- 1.304.308.45B0.821.251.08BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaNetherlands
SlovakiaRomania
BelgiumRomania
RomaniaUkraine
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup02-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 136.804.251.43B0.80-1.251.02BT
EURO Cup26-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.663.102.86H0.8400.98HX
EURO Cup22-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.524.356.10B0.8610.96BX
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.40T0.78-0.251.04TT
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.00H1.0030.82TX
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.80H0.770.751.05TX
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.20B1.010.750.81BT
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.35H0.800.51.02TX
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.00T0.82-0.51.00TX
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.40T0.80-0.251.08TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Lithuania            
Chủ - Khách
LithuaniaEstonia
LatviaLithuania
LithuaniaGibraltar
GibraltarLithuania
CyprusLithuania
MontenegroLithuania
LithuaniaHungary
BulgariaLithuania
LithuaniaSerbia
LithuaniaMontenegro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.430.9500.87X
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.440.9700.85X
UEFA NL26-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.234.5511.000.701.251.13X
UEFA NL21-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 44.353.701.610.98-0.750.78X
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.861.000.250.82X
EURO Cup16-11-232 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.708.800.911.250.97X
EURO Cup17-10-232 - 2
(2 - 0)
1 - 108.404.901.250.92-1.50.90T
EURO Cup14-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 41.603.856.001.0910.79X
EURO Cup10-09-231 - 3
(1 - 3)
1 - 48.405.401.290.97-1.50.85T
EURO Cup07-09-232 - 2
(0 - 0)
2 - 74.603.601.790.80-0.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

RomaniaSo sánh số liệuLithuania
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Romania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Lithuania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Romania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Lithuania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Romania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Lithuania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL12-10-2024KháchCyprus33 ngày
UEFA NL15-10-2024KháchLithuania36 ngày
UEFA NL15-11-2024ChủKosovo67 ngày
Lithuania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL12-10-2024ChủKosovo33 ngày
UEFA NL15-10-2024ChủRomania36 ngày
UEFA NL15-11-2024KháchCyprus67 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Chấn thương
Án treo giò
Lithuania
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Romania
Đội hình ()
Dự bị
Lithuania
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 100.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Romania VS Lithuania ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues