So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.04
0.25
0.84
0.92
2.5
0.94
2.34
3.55
2.93
Live
0.90
0.25
0.97
1.05
2.5
0.82
2.16
3.45
3.40
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
7.5
0.03
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
1.03
0.25
0.83
0.93
2.5
0.93
2.38
3.30
3.00
Live
0.90
0.25
0.95
1.02
2.5
0.82
2.20
3.25
3.40
Run
0.85
0
1.00
7.75
7.5
0.07
1.01
21.00
67.00
Mansion88Sớm
1.04
0.25
0.84
0.94
2.5
0.92
2.27
3.35
2.82
Live
0.88
0.25
1.04
1.06
2.5
0.84
2.20
3.40
3.30
Run
0.85
0
1.07
7.69
7.5
0.06
1.38
3.85
10.00
188betSớm
1.05
0.25
0.85
0.93
2.5
0.95
2.34
3.55
2.93
Live
0.91
0.25
1.01
1.08
2.5
0.82
2.16
3.45
3.40
Run
8.33
0.25
0.02
7.69
7.5
0.03
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
1.05
0.25
0.85
0.97
2.5
0.91
2.28
3.21
2.85
Live
0.94
0.25
0.98
1.11
2.5
0.80
2.26
3.30
3.16
Run
0.90
0
1.02
5.55
7.5
0.10
1.01
15.50
48.00

Bên nào sẽ thắng?

Tokyo Verdy
ChủHòaKhách
Hokkaido Consadole Sapporo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokyo VerdySo Sánh Sức MạnhHokkaido Consadole Sapporo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222913833.3%
[JPN J1-] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114411416.7%

Thành tích đối đầu

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Consadole SapporoTokyo Verdy
Consadole SapporoTokyo Verdy
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokyo Verdy
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokyo Verdy
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokyo Verdy
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-192 - 1
(1 - 0)
- B
JPN D222-10-161 - 2
(0 - 1)
7 - 11.693.504.50T0.900.750.98TT
JPN D228-02-161 - 0
(0 - 0)
9 - 52.553.052.65T0.9000.98TX
INT CF24-01-161 - 0
(0 - 0)
3 - 22.753.102.40T1.0800.80TX
JPN D204-10-150 - 2
(0 - 1)
6 - 42.403.102.80B1.080.250.80BX
JPN D205-04-151 - 1
(0 - 0)
2 - 21.953.253.55H0.980.50.90TX
JPN D201-11-140 - 0
(0 - 0)
5 - 53.103.202.15H1.00-0.250.88BX
JPN D229-04-140 - 0
(0 - 0)
3 - 41.803.404.00H1.120.750.77TX
JPN D214-07-132 - 1
(1 - 0)
- 2.053.303.25T0.780.251.11TT
JPN D219-05-131 - 1
(1 - 0)
- 2.753.202.35H0.80-0.251.08BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Vissel KobeTokyo Verdy
Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce
Machida ZelviaTokyo Verdy
Tokyo VerdyGamba Osaka
Kashima AntlersTokyo Verdy
Tokyo VerdyJubilo Iwata
Sagan TosuTokyo Verdy
Tokyo VerdyAvispa Fukuoka
Kawasaki FrontaleTokyo Verdy
Kagoshima UnitedTokyo Verdy
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D126-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 21.673.404.40T0.870.751.01TX
JPN LC22-05-242 - 3
(0 - 2)
0 - 35.004.001.49B0.90-10.92BT
JPN D119-05-245 - 0
(2 - 0)
5 - 11.913.153.60B0.910.50.97BT
JPN D115-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.493.402.84H0.8201.06HX
JPN D112-05-243 - 3
(2 - 0)
5 - 31.953.404.10H0.950.50.93TT
JPN D106-05-243 - 2
(2 - 0)
12 - 12.333.453.05T1.030.250.85TT
JPN D103-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 43.153.452.27T0.90-0.250.98TX
JPN D128-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.663.352.66H0.9400.94HX
JPN D120-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 61.863.754.05H0.860.51.02TX
JPN LC17-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.913.152.17T0.85-0.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoKashima Antlers
AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo
Kashiwa ReysolConsadole Sapporo
Consadole SapporoJubilo Iwata
Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo
Consadole SapporoFC Tokyo
Cerezo OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoShonan Bellmare
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Azul Claro NumazuConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 22.903.702.290.86-0.251.02T
JPN LC22-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.203.351.970.85-0.50.97X
JPN D119-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 61.833.503.500.830.51.05T
JPN D115-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 42.323.802.821.040.250.84X
JPN D111-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 41.814.253.801.020.750.86H
JPN D106-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.273.802.901.000.250.88T
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.953.903.550.950.50.93X
JPN D127-04-243 - 3
(2 - 0)
6 - 32.153.853.100.910.250.97T
JPN D120-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 84.153.551.900.98-0.50.90X
JPN LC17-04-241 - 3
(0 - 1)
3 - 24.003.601.690.92-0.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Tokyo VerdySo sánh số liệuHokkaido Consadole Sapporo
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokyo Verdy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem5XemXem3XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem5XemXem1XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Tokyo Verdy
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tokyo Verdy
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45520912
Chủ2231074
Khách2321028
Hokkaido Consadole Sapporo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng51001085
Chủ2601063
Khách3400022
Chi tiết về HT/FT
Tokyo Verdy
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng231140122
Chủ121030010
Khách110110112
Hokkaido Consadole Sapporo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng141112006
Chủ121102002
Khách020010004
Thời gian ghi bàn thắng
Tokyo Verdy
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3112201227
Chủ3012100013
Khách0100101214
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3111101220
Chủ3011000010
Khách0100101210
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2140111021
Chủ2030101011
Khách0110010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2140010021
Chủ2030000011
Khách0110010010
3 trận sắp tới
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D115-06-2024KháchHiroshima Sanfrecce13 ngày
JPN D122-06-2024ChủNagoya Grampus20 ngày
JPN D126-06-2024KháchJubilo Iwata24 ngày
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC05-06-2024ChủKataller Toyama3 ngày
JPN LC10-06-2024KháchKataller Toyama8 ngày
JPN D115-06-2024KháchKyoto Sanga13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tokyo Verdy
Chấn thương
Án treo giò
Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tokyo Verdy
Đội hình ()
Dự bị
Hokkaido Consadole Sapporo
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tokyo Verdy VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues