Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.93
2.5
0.93
0.93
2.5
0.93
3.3
2.38
3
3.3
2.38
3
Live
-0.97
0.25
0.83
-0.97
0.25
0.83
0.93
2.5
0.93
0.93
2.5
0.93
3.3
2.38
3
3.3
2.38
3
09
1:0
0.97
0.25
0.87
0.85
0
1
1
2.25
0.85
-0.95
3.25
0.8
2.3
3.1
3.4
1.44
4
7.5
19
1:1
0.8
0
-0.95
1
0.25
0.85
-0.98
3
0.82
-0.98
4
0.82
1.44
4
8
2.3
3
3.4
32
2:1
0.82
0
-0.98
0.9
0
0.95
-0.98
4.75
0.82
0.97
4.75
0.87
1.4
4
9
1.44
4
8
42
3:1
0.77
0
-0.91
0.85
0
1
0.97
4.5
0.87
0.97
5.5
0.87
1.36
4.33
10
1.07
10
29
HT
3:1
0.8
0
-0.95
0.77
0
-0.91
0.8
5.25
-0.95
0.77
5.25
-0.91
1.05
11
34
1.05
12
34
46
3:2
0.8
0
-0.95
0.82
0
-0.98
-0.89
5.5
0.75
-0.98
6.5
0.82
1.05
11
34
1.4
4.33
9.5
58
4:2
0.95
0
0.9
-0.95
0
0.8
0.8
6
-0.95
0.82
7
-0.98
1.36
4
12
1.05
12
34
77
5:2
-
-
-
-
-0.95
6.5
0.8
-0.91
7.5
0.77
78
5:2
0.9
0
0.95
0.87
0
0.97
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
0.25
0.83
Live
0.85
0
1.00
Tài xỉu
Sớm
0.875
-0.11
0.925
Live
-0.48
3.5
0.35
Đội hìnhHoạt hình
Tokyo Verdy3-1-4-23-4-2-1Hokkaido Consadole Sapporo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tokyo Verdy Sự kiện chính Hokkaido Consadole Sapporo
5
Phút
3
94'
GoalKosuke Hara
Midfield
Tomohiro Taira Substitution
Kazuya Miyahara Substitution
90'
Midfield
G.Yamada Substitution
Itsuki Someno Substitution
89'
Midfield
Soma Meshino Substitution
Koki Morita Substitution
89'
87'
Midfield
SubstitutionRyu Takao
SubstitutionSeiya Baba
Midfield
Naoki Hayashi Substitution
Kosuke Saito Substitution
82'
79'
Midfield
SubstitutionKosuke Hara
SubstitutionMusashi Suzuki
Itsuki SomenoGoal
78'
76'
Yellow cardYoshiaki Komai
74'
Midfield
SubstitutionKatsuyuki Tanaka
SubstitutionRei Ieizumi
Midfield
Hiroto Yamami Substitution
Yudai Kimura Substitution
67'
Yudai KimuraGoal
59'
46'
GoalTomoki Kondo
45'
Midfield
SubstitutionGun-hee·Kim
SubstitutionDaihachi Okamura
45'
Midfield
SubstitutionTatsuya Hasegawa
SubstitutionToya Nakamura
Toya NakamuraOwn goal
43'
Itsuki SomenoGoal
32'
27'
Yellow cardDaihachi Okamura
20'
GoalTakuma Arano
Yudai KimuraPenalty
10'
8'
Yellow cardTakanori Sugeno
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Góc2
  • 102Tấn công97
  • 0Thẻ vàng3
  • 7Sút trúng4
  • 30Tấn công nguy hiểm37
  • 0Thẻ đỏ0
  • 36TL kiểm soát bóng64
  • 1Penalty0
  • 7Sút không trúng4

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng212Bàn thắng12
8Bàn thua613Bàn thua17
1.00Phạt góc4.004.20Phạt góc4.10
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
Tokyo VerdyTỷ lệ ghi bàn thắngHokkaido Consadole Sapporo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 14
1~10
  • 15
  • 5
11~20
  • 8
  • 5
21~30
  • 31
  • 10
31~40
  • 0
  • 10
41~45
  • 8
  • 0
46~50
  • 8
  • 5
51~60
  • 8
  • 10
61~70
  • 0
  • 10
71~80
  • 15
  • 33
81~90
  • 8

Tokyo Verdy VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 02-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues