Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
-3
1
0.8
-3
1
0.8
4.5
1
0.8
4.5
1
11
21
1.08
11
21
1.08
Live
0.8
-3
1
0.8
-3
1
0.8
4.5
1
0.8
4.5
1
11
21
1.08
11
21
1.08
01
1:0
-
-
-
-
0.97
4.5
0.82
0.95
5.5
0.85
8
6
1.28
4
4.33
1.66
03
1:0
0.8
-2
1
0.75
-2
-0.95
-
-
-
-
13
1:1
-
-
-
-
0.9
4.75
0.9
0.9
5.75
0.9
3.25
4
1.9
7
5
1.4
14
1:1
0.85
-1.5
0.95
0.82
-1.5
0.97
-
-
-
-
20
1:2
0.8
-1.75
1
0.97
-1.5
0.82
0.85
5.5
0.95
0.9
6.5
0.9
8
5
1.3
15
8.5
1.09
25
2:2
0.9
-1.5
0.9
0.92
-1.5
0.87
1
6.75
0.8
0.97
7.75
0.82
13
8
1.11
7.5
5
1.33
49
3:2
0.95
-1
0.85
1
-1
0.8
0.95
6.75
0.85
0.85
7.75
0.95
5.5
4.33
1.5
2.6
3.75
2.37
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
3
1.00
Live
1.42
0
0.52
Tài xỉu
Sớm
0.8
-0.1
1
Live
-0.67
13.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
New Lambton FC (w) Sự kiện chính Maitland FC (w)
3
Phút
2
Goal
50'
Goal
26'
20'
Goal
14'
Goal
Goal
2'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty0
  • 56TL kiểm soát bóng44
  • 73Tấn công71
  • 36Tấn công nguy hiểm41
  • 9Sút không trúng6
  • 0Thẻ đỏ0
  • 10Sút trúng8
  • 0Thẻ vàng0
  • 6Góc8

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng1114Bàn thắng30
9Bàn thua332Bàn thua17
1.67Phạt góc4.332.50Phạt góc4.10
0Thẻ đỏ03Thẻ đỏ0
New Lambton FC (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngMaitland FC (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 11
  • 14
11~20
  • 6
  • 0
21~30
  • 17
  • 14
31~40
  • 11
  • 14
41~45
  • 11
  • 14
46~50
  • 6
  • 14
51~60
  • 6
  • 29
61~70
  • 22
  • 0
71~80
  • 0
  • 0
81~90
  • 11

New Lambton FC (w) VS Maitland FC (w) ngày 29-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues