[AUS NSW Women's Premier League-] New Lambton FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 21 | 1 | 0.0% |
[AUS NSW Women's Premier League-] Maitland FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 8 | 15 | 83.3% |
New Lambton FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Maitland FC (W)New Lambton FC (W) |
Maitland FC (W)New Lambton FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS NSW WPL | 16-07-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.49 | 4.50 | 3.90 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
AUS NSW WPL | 08-05-22 | 11 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
New Lambton FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS NSW WPL | 25-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | B | ||||||||
AUS NSW WPL | 15-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.07 | 8.60 | 10.50 | B | 0.84 | 3 | 0.86 | B | X |
AUS NSW WPL | 01-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 0 - 17 | 15.00 | 10.00 | 1.02 | H | 0.85 | -3.25 | 0.85 | B | T |
AUS NSW WPL | 13-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
AUS NSW WPL | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
AUS NSW WPL | 10-03-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
AUS NSW WPL | 24-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
AUS NSW WPL | 30-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 5.20 | 5.20 | 1.30 | B | 0.90 | -1.5 | 0.80 | B | X |
AUS NSW WPL | 22-07-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
AUS NSW WPL | 16-07-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.49 | 4.50 | 3.90 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Maitland FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS NSW WPL | 12-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 1.94 | 3.85 | 2.66 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | ||
AUS NSW WPL | 28-04-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AUS NSW WPL | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | |||||||||
AUS NSW WPL | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
AUS NSW WPL | 05-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | 2.92 | 4.55 | 1.70 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
AUS NSW WPL | 01-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | 2.36 | 3.85 | 2.14 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
AUS NSW WPL | 02-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.72 | 4.05 | 3.10 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
AUS NSW WPL | 26-08-23 | 4 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | |||||||||
AUS NSW WPL | 30-07-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | 2.23 | 3.95 | 2.23 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
AUS NSW WPL | 16-07-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.49 | 4.50 | 3.90 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%
New Lambton FC (w) |
New Lambton FC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|