So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.75
1.06
0.99
3.25
0.87
1.66
4.25
4.15
Live
-
-
-
0.98
3.25
0.89
-
-
-
Run
6.66
0.25
0.03
6.66
5.5
0.03
13.00
3.85
1.35
BET365Sớm
0.86
0.75
1.04
1.00
3.25
0.85
1.65
3.75
5.00
Live
0.89
0.75
1.01
1.03
3.25
0.83
1.67
4.00
4.50
Run
1.25
0.25
0.67
1.05
5.5
0.80
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.97
1.01
3.25
0.85
1.68
4.05
4.20
Live
0.92
0.75
1.00
0.72
3
1.22
1.70
4.20
4.45
Run
1.26
0.25
0.70
1.06
5.5
0.83
12.00
3.25
1.41
188betSớm
0.83
0.75
1.07
1.00
3.25
0.88
1.66
4.25
4.15
Live
0.89
0.75
1.03
1.06
3.25
0.83
1.71
4.20
3.90
Run
7.14
0.25
0.04
7.14
5.5
0.04
21.00
5.40
1.04
SbobetSớm
0.92
0.75
0.98
0.98
3.25
0.90
1.66
3.93
4.06
Live
0.84
0.75
1.08
0.79
3
1.12
1.71
3.96
4.11
Run
1.29
0.25
0.69
6.66
5.5
0.07
115.00
6.60
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Hacken
ChủHòaKhách
IFK Goteborg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HackenSo Sánh Sức MạnhIFK Goteborg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Allsvenskan-] Hacken
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61321111616.7%
[SWE Allsvenskan-] IFK Goteborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613256616.7%

Thành tích đối đầu

Hacken            
Chủ - Khách
IFK GoteborgHacken
IFK GoteborgHacken
HackenIFK Goteborg
IFK GoteborgHacken
HackenIFK Goteborg
HackenIFK Goteborg
IFK GoteborgHacken
IFK GoteborgHacken
HackenIFK Goteborg
IFK GoteborgHacken
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D124-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.353.752.57T0.8501.03TX
SWE D127-08-234 - 2
(3 - 0)
5 - 83.403.801.91B0.97-0.50.91BT
SWE D129-05-234 - 1
(1 - 1)
7 - 81.384.956.40T0.861.251.02TT
SWE D130-10-220 - 4
(0 - 3)
6 - 113.403.651.95T0.93-0.50.95TT
SWE D117-04-220 - 2
(0 - 1)
8 - 82.033.553.60B1.030.50.85BX
SWE D129-08-213 - 2
(2 - 1)
5 - 42.183.353.40T0.890.250.99TT
SWE D108-05-211 - 1
(0 - 0)
8 - 52.623.352.69H0.9100.97HX
SWE D123-11-201 - 1
(1 - 1)
3 - 52.873.202.38H0.80-0.251.08BX
SWE D126-07-200 - 0
(0 - 0)
3 - 71.983.453.50H0.990.50.83TX
SWE D129-09-190 - 0
(0 - 0)
8 - 42.713.452.54H1.0000.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hacken            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping FKHacken
HeidenheimerHacken
HackenIFK Varnamo
HackenHeidenheimer
BrommapojkarnaHacken
Paide LinnameeskondHacken
HackenPaide Linnameeskond
HackenF91 Dudelange
HackenVasteras SK FK
F91 DudelangeHacken
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D101-09-243 - 3
(1 - 0)
2 - 72.984.002.02H0.86-0.51.02BT
UEFA ECL29-08-243 - 2
(1 - 0)
8 - 41.614.254.10B0.810.751.01BT
SWE D125-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 51.544.504.80H0.9210.96TX
UEFA ECL22-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 12.893.702.06B0.97-0.250.85BH
SWE D118-08-241 - 3
(0 - 1)
8 - 22.533.952.30T1.0400.84TT
UEFA ECL13-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 56.805.201.28H0.98-1.50.84BX
UEFA ECL07-08-246 - 1
(3 - 1)
3 - 11.068.5016.50T0.902.50.92TT
UEFA ECL31-07-246 - 1
(3 - 1)
7 - 51.078.5014.50T0.842.50.98TT
SWE D128-07-244 - 0
(2 - 0)
3 - 111.654.304.15T0.830.751.05TT
UEFA ECL25-07-242 - 6
(2 - 4)
11 - 65.204.401.42T0.80-1.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

IFK Goteborg            
Chủ - Khách
IFK GoteborgHammarby
ElfsborgIFK Goteborg
ArianaIFK Goteborg
IFK GoteborgIK Sirius FK
IFK GoteborgIFK Varnamo
DjurgardensIFK Goteborg
IFK GoteborgBrommapojkarna
IFK GoteborgVasteras SK FK
HammarbyIFK Goteborg
IFK VarnamoIFK Goteborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D101-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.333.602.671.080.250.80X
SWE D125-08-243 - 1
(1 - 0)
11 - 41.803.803.801.030.750.85T
SWE Cup22-08-240 - 2
(0 - 0)
5 - 97.905.301.240.85-1.750.97X
SWE D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 92.203.452.660.970.250.91X
SWE D110-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.033.453.351.030.50.85X
SWE D104-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.763.804.050.990.750.89X
SWE D127-07-243 - 4
(1 - 1)
10 - 42.063.603.150.820.251.06T
SWE D121-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 72.063.653.150.820.251.06X
SWE D115-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.973.653.350.970.50.91X
SWE D107-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 52.693.502.361.0700.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

HackenSo sánh số liệuIFK Goteborg
  • 33Tổng số ghi bàn10
  • 3.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hacken
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem12XemXem60%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
IFK Goteborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem7XemXem0XemXem14XemXem33.3%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hacken
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
IFK Goteborg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem5XemXem4XemXem12XemXem23.8%XemXem5XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hacken
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng344631923
Chủ122231014
Khách2224099
IFK Goteborg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng611220615
Chủ4601036
Khách2521039
Chi tiết về HT/FT
Hacken
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng531301124
Chủ211201111
Khách320100013
IFK Goteborg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300254016
Chủ100142003
Khách200112013
Thời gian ghi bàn thắng
Hacken
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4263438525
Chủ2041315413
Khách2222123112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4042220210
Chủ2030100210
Khách2012120000
IFK Goteborg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2022022236
Chủ1002010023
Khách1020012213
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2022021114
Chủ1002010012
Khách1020011102
3 trận sắp tới
Hacken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D119-09-2024ChủDjurgardens4 ngày
SWE D122-09-2024KháchMalmo FF7 ngày
SWE D125-09-2024KháchHammarby10 ngày
IFK Goteborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D121-09-2024ChủHalmstads6 ngày
SWE D125-09-2024KháchVasteras SK FK10 ngày
SWE D128-09-2024ChủGAIS13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hacken
Chấn thương
Án treo giò
IFK Goteborg
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hacken VS IFK Goteborg ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues