Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.86 0.75 -0.96 0.86 0.75 -0.96 | 1 3.25 0.85 1 3.25 0.85 | 3.75 1.65 5 3.75 1.65 5 |
Live | 0.86 0.75 -0.96 0.86 0.75 -0.96 | 1 3.25 0.85 1 3.25 0.85 | 3.75 1.65 5 3.75 1.65 5 |
32 0:1 | 0.9 0.75 0.95 -0.95 1 0.8 | 0.95 2.25 0.9 0.95 3.25 0.9 | 1.66 3.6 5 2.75 3.5 2.4 |
43 1:2 | - - - - | 0.95 3.25 0.9 1 5 0.85 | |
44 1:2 | -0.95 1 0.8 0.87 0.75 0.97 | - - - - | 2.75 3.5 2.4 3.1 3.4 2.25 |
HT 1:2 | 0.9 0.75 0.95 0.87 0.75 0.97 | 0.8 4.75 -0.95 0.82 4.75 -0.98 | 3.25 3.25 2.25 3.2 3.25 2.25 |
55 2:2 | 1 0.75 0.85 -0.95 0.5 0.8 | -0.98 4.75 0.82 -0.95 5.5 0.8 | 3.5 3.2 2.2 2.05 2.75 5 |
56 2:3 | -0.95 0.5 0.8 0.9 0.5 0.95 | -0.95 5.5 0.8 -0.95 6.5 0.8 | 2.05 2.75 5 4.33 3.2 1.9 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hacken4-3-34-2-3-1IFK Goteborg
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hacken Sự kiện chính IFK Goteborg
3
Phút
3
Ali Youssef
96'
Srdjan Hrstic
Samuel Holm
88'
87'
Sebastian Ohlsson
Gustaf·Norlin
87'
Emil Salomonsson
Jonas Bager
Even Hovland
Johan Hammar
80'
Jacob Laursen
Adam Lundqvist
80'
78'
Nikolai Baden Frederiksen
L. Skjellerup
67'
David Kruse
Adam Carlen
66'
Anders Trondsen
Oscar Wendt
57'
Ramon-Pascal Lundqvist
Lars Olden Larsen
A.Romeo
56'
Julius Lindberg
53'
47'
Adam Carlen
41'
Ramon-Pascal Lundqvist
Ali Youssef
39'
33'
Paulos Abraham
Adam Lundqvist
7'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 70TL kiểm soát bóng30
- 0Penalty0
- 12Góc2
- 1Thẻ vàng1
- 8Sút trúng11
- 0Thẻ đỏ0
- 9Sút không trúng2
- 67Tấn công nguy hiểm39
- 111Tấn công57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 3 | 33 | Bàn thắng | 10 |
7 | Bàn thua | 4 | 15 | Bàn thua | 13 |
6.67 | Phạt góc | 5.33 | 5.10 | Phạt góc | 6.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
HackenTỷ lệ ghi bàn thắngIFK Goteborg
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 10
- 5
- 0
- 14
- 10
- 7
- 10
- 10
- 0
- 7
- 10
- 19
- 10
- 12
- 10
- 5
- 14
- 12
- 29