Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -1.25 -0.97 0.83 -1.25 -0.97 | 0.98 3 0.88 0.98 3 0.88 | 4.5 6 1.45 4.5 6 1.45 |
Live | 0.83 -1.25 -0.97 0.83 -1.25 -0.97 | 0.98 3 0.88 0.98 3 0.88 | 4.5 6 1.45 4.5 6 1.45 |
15 0:1 | 0.92 -1.25 0.92 1 -1 0.85 | 0.92 2.75 0.92 0.97 3.5 0.87 | 7 4.75 1.4 19 8.5 1.12 |
HT 0:1 | 0.87 -0.75 0.97 0.85 -0.75 1 | 0.8 2.5 -0.95 -0.98 2.75 0.82 | 19 7 1.14 21 7.5 1.12 |
86 0:2 | - - - - | 0.97 1.5 0.87 -0.38 2.5 0.27 | |
91 0:2 | 0.7 -0.25 -0.83 -0.56 0 0.45 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
KV Kortrijk3-5-24-2-3-1Club Brugge
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
KV Kortrijk Sự kiện chính Club Brugge
0
Phút
3
93'
Hans Vanaken
87'
Kyriani Sabbe
Joaquin Seys
Nayel Mehssatou
Tomoki Takamine
87'
87'
R. Vermant
Hugo Vetlesen
Abdoulaye Sissako
Abdelkahar Kadr
86'
83'
C.Talbi
Abdelkahar Kadr
80'
74'
C.Talbi
Christos Tzolis
Massimo Bruno
Brecht Dejaegere
72'
69'
Michał Skóraś
Bram Lagae
61'
59'
Raphael Onyedika Nwadike
Ardon Jasari
59'
Michał Skóraś
Andreas Skov Olsen
Roko Simic
Joao Silva
58'
Thierry Ambrose
Nacho Ferri
58'
55'
Hugo Vetlesen
Joao Silva
21'
13'
Hans Vanaken
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng13
- 3Thẻ vàng2
- 54Tấn công nguy hiểm58
- 95Tấn công89
- 37TL kiểm soát bóng63
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng6
- 0Penalty0
- 3Góc3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 6 | 14 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 1 | 20 | Bàn thua | 9 |
7.67 | Phạt góc | 4.00 | 7.20 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
KV KortrijkTỷ lệ ghi bàn thắngClub Brugge
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 11
- 20
- 11
- 0
- 0
- 20
- 11
- 0
- 22
- 20
- 0
- 0
- 33
- 40
- 0
- 0
- 0
- 0
- 11