So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.38
3.25
2.60
Live
0.98
0.25
0.83
0.95
3
0.85
2.20
3.40
2.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.81
2.75
0.95
2.29
3.35
2.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.78
0
0.98
0.81
2.75
0.95
2.27
3.18
2.52
Live
0.76
0
0.98
0.79
2.75
0.95
2.23
3.12
2.49
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Luxembourg (w)
ChủHòaKhách
Estonia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Luxembourg (w)So Sánh Sức MạnhEstonia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Luxembourg (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114614416.7%
[UEFA Women's Championship-] Estonia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105615316.7%

Thành tích đối đầu

Luxembourg (w)            
Chủ - Khách
Luxembourg (W)Estonia (W)
Luxembourg (W)Estonia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL07-10-180 - 4
(0 - 0)
- B
INT CF20-03-131 - 1
(0 - 1)
- 4.253.601.65H0.85-0.750.91BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Luxembourg (w)            
Chủ - Khách
Albania (W)Luxembourg (W)
Luxembourg (W)Albania (W)
Luxembourg (W)Lithuania (W)
Georgia (W)Luxembourg (W)
Turkey (W)Luxembourg (W)
Luxembourg (W)Turkey (W)
Luxembourg (W)Georgia (W)
Lithuania (W)Luxembourg (W)
Luxembourg (W)Faroe Islands (W)
Luxembourg (W)Faroe Islands (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 51.643.654.25B0.850.750.85BT
UEFACW05-04-242 - 1
(0 - 1)
7 - 63.453.901.74T0.82-0.750.94TX
UEFA WNL05-12-231 - 1
(1 - 0)
15 - 12.003.453.05H1.000.50.82TX
UEFA WNL01-12-234 - 2
(0 - 2)
1 - 23.353.301.92B0.90-0.50.92BT
UEFA WNL31-10-231 - 0
(1 - 0)
9 - 21.0112.0020.00B0.823.250.94TX
UEFA WNL27-10-230 - 4
(0 - 2)
0 - 4B
UEFA WNL26-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 0H
UEFA WNL22-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 51.963.502.82T0.750.250.95TX
INT FRL08-04-232 - 1
(0 - 1)
2 - 32.093.702.69T0.820.250.94TX
INT FRL05-04-235 - 5
(2 - 3)
4 - 34.654.001.53H0.84-10.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Estonia (w)            
Chủ - Khách
Estonia (W)Albania (W)
Albania (W)Estonia (W)
Estonia (W)China Hong Kong (W)
Kosovo (W)Estonia (W)
India (W)Estonia (W)
Israel (W)Estonia (W)
Kazakhstan (W)Estonia (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Armenia (W)Estonia (W)
Estonia (W)Israel (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW31-05-241 - 2
(1 - 1)
2 - 62.513.452.320.9600.80T
UEFACW09-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 01.703.703.800.900.750.86X
INT FRL27-02-241 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL24-02-243 - 0
(3 - 0)
-
INT FRL21-02-244 - 3
(1 - 1)
-
UEFA WNL05-12-234 - 1
(2 - 0)
4 - 81.215.309.200.961.750.86T
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
3 - 42.523.452.311.0000.82X
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 41.107.0014.500.952.250.81T
UEFA WNL27-10-231 - 4
(0 - 1)
3 - 125.704.201.410.77-1.250.99T
UEFA WNL26-09-230 - 5
(0 - 2)
3 - 95.404.251.430.76-1.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Luxembourg (w)So sánh số liệuEstonia (w)
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 21Tổng số mất bàn22
  • 2.1Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Luxembourg (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Estonia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Luxembourg (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Estonia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Luxembourg (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110003
Chủ0010002
Khách0100001
Estonia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ0100010
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Luxembourg (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000101
Chủ000000100
Khách000000001
Estonia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000001000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Luxembourg (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000102
Chủ0000000101
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000101
Chủ0000000100
Khách0000000001
Estonia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Luxembourg (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024KháchEstonia (W)4 ngày
Estonia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW16-07-2024ChủLuxembourg (W)4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Luxembourg (w)
Chấn thương
Án treo giò
Estonia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Luxembourg (w)
Đội hình ()
Dự bị
Estonia (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Luxembourg (w) VS Estonia (w) ngày 13-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues