Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
0
1
0.8
0
1
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
3.25
2.38
2.6
3.25
2.38
2.6
Live
0.8
0
1
0.8
0
1
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
3.25
2.38
2.6
3.25
2.38
2.6
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
0.8
-0.12
1
Live
0.8
8.5
1
Đội hìnhHoạt hình
Luxembourg (w) Sự kiện chính Estonia (w)
1
Phút
1
emma kremerYellow card
90'
88'
Yellow cardmaarja saulep
80'
Midfield
Substitutionkatrin kirpu
SubstitutionVlada kubassova
80'
Midfield
Substitutionmaarja saulep
Substitutionkelly rosen
Midfield
leticia mateus Substitution
isabel albert Substitution
72'
71'
Midfield
Substitutionhelina tarkmeel
Substitutionjaanika volkov
71'
Midfield
SubstitutionEmma Treiberg
Substitutionliis mari lillemae
65'
Yellow cardjaanika volkov
Midfield
Caroline jorge Substitution
marisa marques soares Substitution
56'
53'
Goallisette tammik
Laura millerGoal
48'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty0
  • 1Thẻ vàng2
  • 53TL kiểm soát bóng47
  • 6Góc2
  • 36Tấn công nguy hiểm37
  • 84Tấn công79
  • 3Sút không trúng4
  • 0Thẻ đỏ0
  • 1Sút trúng1

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng216Bàn thắng16
5Bàn thua421Bàn thua22
9.00Phạt góc0.674.70Phạt góc3.80
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Luxembourg (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngEstonia (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 100
  • 0
21~30
  • 0
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 0
  • 33
61~70
  • 0
  • 0
71~80
  • 0
  • 67
81~90
  • 0

Luxembourg (w) VS Estonia (w) ngày 13-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues