So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.06
11.00
17.00
Live
0.85
3.5
0.95
0.97
4.25
0.82
1.03
13.00
34.00
Run
2.30
0.25
0.32
3.65
4.5
0.18
1.00
51.00
301.00
Mansion88Sớm
0.92
3.5
0.92
0.98
4.25
0.84
-
-
-
Live
0.92
3.5
0.92
0.98
4.25
0.84
-
-
-
Run
2.38
0.25
0.22
3.84
4.5
0.13
-
-
-
SbobetSớm
-
-
-
0.99
4.25
0.83
-
-
-
Live
0.85
3.5
0.99
0.99
4.25
0.83
-
-
-
Run
3.03
0.25
0.17
5.26
4.5
0.01
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Romania (w)
ChủHòaKhách
Armenia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Romania (w)So Sánh Sức MạnhArmenia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Romania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111011366.7%
[UEFA Women's Championship-] Armenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204822633.3%

Thành tích đối đầu

Romania (w)            
Chủ - Khách
Armenia (W)Romania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.03T0.98-30.78TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Romania (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Romania (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Romania (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Romania (W)
Turkey (W)Romania (W)
Romania (W)Greece (W)
Romania (W)Croatia (W)
Finland (W)Romania (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 3
(0 - 1)
2 - 95.103.851.50T0.80-10.90TT
UEFACW31-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.264.908.10T0.881.50.88TX
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.50T0.902.250.86TX
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.03T0.98-30.78TT
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.913.353.35B0.910.50.91BX
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.963.253.00H0.960.50.74TX
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 12.823.352.15B0.86-0.250.96BX
UEFA WNL30-11-236 - 0
(3 - 0)
7 - 01.087.7016.50B0.852.250.97BT
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.474.105.00B0.8410.92HX
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.453.202.51H0.8600.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Armenia (w)            
Chủ - Khách
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Bulgaria (W)Armenia (W)
Armenia (W)Romania (W)
Kazakhstan (W)Armenia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Armenia (W)Israel (W)
Estonia (W)Armenia (W)
Armenia (W)Estonia (W)
Armenia (W)Kazakhstan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-244 - 1
(2 - 1)
3 - 41.384.256.300.901.250.80T
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 44.704.001.530.81-10.95T
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.000.823.250.94T
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.03T0.98-30.78TT
UEFA WNL05-12-234 - 1
(1 - 0)
4 - 11.087.7014.501.012.50.81T
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
-
UEFA WNL29-11-230 - 4
(0 - 0)
-
UEFA WNL31-10-235 - 1
(3 - 0)
9 - 41.107.0014.500.952.250.81T
UEFA WNL27-10-231 - 4
(0 - 1)
3 - 125.704.201.410.77-1.250.99T
UEFA WNL26-09-231 - 2
(0 - 1)
0 - 44.453.951.560.77-10.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Romania (w)So sánh số liệuArmenia (w)
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn37
  • 0.9Trung bình mất bàn3.7
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Romania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Armenia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Armenia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Romania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0201128
Chủ0200002
Khách0001126
Armenia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111033
Chủ1010011
Khách0101022
Chi tiết về HT/FT
Romania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200200000
Chủ000200000
Khách200000000
Armenia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000002
Chủ100000001
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Romania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001101430
Chủ0000000110
Khách0001101320
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001100110
Chủ0000000110
Khách0001100000
Armenia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101120001
Chủ0100010000
Khách0001110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101100000
Chủ0100000000
Khách0001100000
3 trận sắp tới
Romania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Armenia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Romania (w)
Chấn thương
Án treo giò
Armenia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Romania (w) VS Armenia (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues