Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 3.25 1 0.8 3.25 1 | 0.83 4 0.98 0.83 4 0.98 | 11 1.06 17 11 1.06 17 |
Live | 0.8 3.25 1 0.8 3.25 1 | 0.83 4 0.98 0.83 4 0.98 | 11 1.06 17 11 1.06 17 |
37 1:0 | 0.8 2.25 1 0.85 2.25 0.95 | 0.97 2.75 0.82 0.82 3.5 0.97 | 1.07 8.5 41 1.01 26 101 |
HT 1:0 | 0.8 1.75 1 0.82 1.75 0.97 | 1 3.25 0.8 -0.98 3.25 0.77 | 1.01 21 101 1.01 21 81 |
49 2:0 | 0.97 1.75 0.82 1 1.75 0.8 | 0.95 3 0.85 1 4 0.8 | |
50 2:0 | - - - - | - - - - | 1.01 21 101 1 51 251 |
73 3:0 | 0.87 0.75 0.92 0.9 0.75 0.9 | 0.75 2.75 -0.95 0.8 3.75 1 | |
88 3:1 | -0.6 0.25 0.45 -0.63 0.25 0.47 | -0.34 3.5 0.24 -0.37 4.5 0.26 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Romania (w)4-2-3-14-2-3-1Armenia (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Romania (w) Sự kiện chính Armenia (w)
3
Phút
1
89'
tatev khachatryan
kriszta sigheartau
Antonia bratu
78'
Carmen marcu
74'
72'
tatev khachatryan
isabela nersesian
Carmen marcu
Cristina Carp
69'
Elena vasile
Mihaela ciolacu
57'
florentina spanu
50'
claudia bistrian
erika gered
46'
brigita goder
Maria ana stanciu
46'
erika gered
47'
Mihaela ciolacu
38'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 125Tấn công nguy hiểm32
- 184Tấn công84
- 75TL kiểm soát bóng25
- 0Penalty0
- 8Góc0
- 1Thẻ vàng0
- 3Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ0
- 13Sút không trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 6 | 10 | Bàn thắng | 11 |
0 | Bàn thua | 7 | 9 | Bàn thua | 37 |
6.33 | Phạt góc | 3.33 | 3.50 | Phạt góc | 1.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Romania (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngArmenia (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 10
- 17
- 10
- 17
- 0
- 33
- 10
- 0
- 40
- 0
- 30
- 0
- 0
- 17