[SWE Elitettan-] Lidkopings FK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | 33.3% |
[SWE Elitettan-] Jitex DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | 6 | 33.3% |
Lidkopings FK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 12-10-23 | 2 - 5 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.95 | 3.70 | 2.73 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
SW D1 | 16-04-23 | 4 - 3 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 01-10-22 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SW D1 | 18-04-22 | 3 - 3 (2 - 0) | - | H | ||||||||
SW D1 | 19-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.45 | 3.50 | 2.20 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
SW D1 | 27-05-21 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SW D1 | 29-08-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SW D1 | 01-07-20 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SW D1 | 17-10-15 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Lidkopings FK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | 3.20 | 3.85 | 1.73 | H | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | T |
SW D1 | 29-06-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 3.85 | 4.25 | 1.53 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
SW D1 | 24-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 4 | 2.71 | 3.55 | 2.00 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
SW D1 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Jitex DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 06-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 04-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 19-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.48 | 4.35 | 4.15 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.41 | 3.65 | 2.18 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
SW D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 1 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Lidkopings FK (w) |
Lidkopings FK (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 21-08-2024 | Khách | FC Trollhattans (W) | 5 ngày |
SW D1 | 24-08-2024 | Khách | Malmo (W) | 8 ngày |
SW D1 | 31-08-2024 | Chủ | Orebro Soder (W) | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 24-08-2024 | Chủ | Sundsvalls DFF (W) | 8 ngày |
SW D1 | 31-08-2024 | Khách | Mallbackens IF (W) | 15 ngày |
SW D1 | 07-09-2024 | Chủ | Eskilstuna United (W) | 22 ngày |