So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.83
3.25
0.98
2.15
3.80
2.60
Live
0.97
0.25
0.82
0.82
3.25
0.97
2.15
3.80
2.60
Run
0.77
0
1.02
4.50
1.5
0.15
1.02
17.00
81.00

Bên nào sẽ thắng?

Lidkopings FK (w)
ChủHòaKhách
Jitex DFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lidkopings FK (w)So Sánh Sức MạnhJitex DFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Elitettan-] Lidkopings FK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131017733.3%
[SWE Elitettan-] Jitex DFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041113633.3%

Thành tích đối đầu

Lidkopings FK (w)            
Chủ - Khách
Jitex DFF (W)Lidkopings FK (W)
Jitex DFF (W)Lidkopings FK (W)
Lidkopings FK (W)Jitex DFF (W)
Lidkopings FK (W)Jitex DFF (W)
Jitex DFF (W)Lidkopings FK (W)
Jitex DFF (W)Lidkopings FK (W)
Lidkopings FK (W)Jitex DFF (W)
Jitex DFF (W)Lidkopings FK (W)
Lidkopings FK (W)Jitex DFF (W)
Lidkopings FK (W)Jitex DFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SW D126-04-245 - 0
(2 - 0)
- B
SW D112-10-232 - 5
(1 - 2)
5 - 31.953.702.73T0.950.50.75TT
SW D116-04-234 - 3
(3 - 0)
- T
SW D101-10-223 - 1
(0 - 1)
- T
SW D118-04-223 - 3
(2 - 0)
- H
SW D119-08-210 - 0
(0 - 0)
7 - 22.453.502.20H0.9500.75HX
SW D127-05-212 - 1
(2 - 1)
- T
SW D129-08-201 - 1
(0 - 1)
- H
SW D101-07-201 - 3
(0 - 2)
- B
SW D117-10-152 - 2
(1 - 0)
4 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lidkopings FK (w)            
Chủ - Khách
IFK Norrkoping DFK (W)Lidkopings FK (W)
Lidkopings FK (W)Bollstanas Sk (W)
Lidkopings FK (W)IK Uppsala (W)
Mallbackens IF (W)Lidkopings FK (W)
Lidkopings FK (W)Umea IK (W)
IFK Kalmar (W)Lidkopings FK (W)
Lidkopings FK (W)Malmo (W)
Lidkopings FK (W)Gamla Upsala SK (W)
Eskilstuna United (W)Lidkopings FK (W)
Alingsas (W)Lidkopings FK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-247 - 0
(4 - 0)
- B
SW D104-07-243 - 3
(1 - 2)
5 - 53.203.851.73H0.78-0.750.92BT
SW D129-06-241 - 4
(1 - 0)
3 - 6B
SW D120-06-240 - 2
(0 - 0)
- T
SW D115-06-241 - 2
(0 - 0)
2 - 83.854.251.53B0.80-10.90BX
SW D108-06-241 - 3
(1 - 1)
3 - 3T
SW D124-05-240 - 5
(0 - 3)
0 - 42.713.552.00B0.90-0.250.80BT
SW D118-05-242 - 2
(1 - 2)
- H
SW D111-05-241 - 0
(0 - 0)
- B
SW D105-05-243 - 1
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Jitex DFF (w)            
Chủ - Khách
Goteborg (W)Jitex DFF (W)
Alingsas (W)Jitex DFF (W)
Jitex DFF (W)Umea IK (W)
Malmo (W)Jitex DFF (W)
Jitex DFF (W)Sunnana SK (W)
IK Uppsala (W)Jitex DFF (W)
Sundsvalls DFF (W)Jitex DFF (W)
Jitex DFF (W)Mallbackens IF (W)
Jitex DFF (W)Orebro Soder (W)
IFK Kalmar (W)Jitex DFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWEC-W06-08-241 - 4
(0 - 0)
-
SW D104-07-243 - 1
(1 - 0)
6 - 5
SW D129-06-242 - 3
(1 - 0)
-
SW D119-06-243 - 1
(1 - 0)
-
SW D115-06-241 - 2
(1 - 0)
4 - 21.484.354.150.8010.90X
SW D108-06-241 - 2
(1 - 0)
-
SW D125-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.413.652.180.9500.75X
SW D118-05-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3
SW D111-05-244 - 2
(2 - 2)
8 - 5
SW D105-05-243 - 3
(1 - 0)
1 - 8

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Lidkopings FK (w)So sánh số liệuJitex DFF (w)
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 28Tổng số mất bàn21
  • 2.8Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lidkopings FK (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Jitex DFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Lidkopings FK (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Jitex DFF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lidkopings FK (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101013
Chủ1101013
Khách0000000
Jitex DFF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0400022
Chủ0100010
Khách0300012
Chi tiết về HT/FT
Lidkopings FK (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001011
Chủ000001011
Khách000000000
Jitex DFF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001011001
Chủ001000000
Khách000011001
Thời gian ghi bàn thắng
Lidkopings FK (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1301051233
Chủ0301040022
Khách1000011211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1301021101
Chủ0301010001
Khách1000011100
Jitex DFF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2211112344
Chủ2210102211
Khách0001010133
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2201010121
Chủ2200000000
Khách0001010121
3 trận sắp tới
Lidkopings FK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W21-08-2024KháchFC Trollhattans (W)5 ngày
SW D124-08-2024KháchMalmo (W)8 ngày
SW D131-08-2024ChủOrebro Soder (W)15 ngày
Jitex DFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SW D124-08-2024ChủSundsvalls DFF (W)8 ngày
SW D131-08-2024KháchMallbackens IF (W)15 ngày
SW D107-09-2024ChủEskilstuna United (W)22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lidkopings FK (w)
Chấn thương
Án treo giò
Jitex DFF (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lidkopings FK (w) VS Jitex DFF (w) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues