Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
0.25
0.83
0.98
0.25
0.83
0.83
3.25
0.98
0.83
3.25
0.98
3.8
2.15
2.6
3.8
2.15
2.6
Live
0.98
0.25
0.83
0.98
0.25
0.83
0.83
3.25
0.98
0.83
3.25
0.98
3.8
2.15
2.6
3.8
2.15
2.6
55
1:0
-
-
-
-
-0.95
2.5
0.75
0.75
2.25
-0.95
57
1:0
-
-
-
-
-
-
-
-
1.33
4.33
8
1.33
4.33
8.5
63
1:0
0.72
0
-0.93
0.75
0
-0.95
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
0.25
0.83
Live
0.77
0
1.02
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Lidkopings FK (w) Sự kiện chính Jitex DFF (w)
1
Phút
0
79'
Midfield
SubstitutionVendela stenberg
Substitutiontilda tell
Midfield
jenny stadin Substitution
Therese Pettersson Substitution
77'
julia elvboYellow card
70'
67'
Midfield
Substitutionhanna andreasson
SubstitutionHanna comnell
67'
Midfield
Substitutionella ygfeldt
Substitutionlizette kennethsson
67'
Midfield
SubstitutionThea hoglund
Substitutiontindra lidstrom ivarsson
julia elvboGoal
55'
Midfield
tilde ahlen Substitution
sarah michael Substitution
46'
32'
Midfield
Substitutionamanda ebbesson
Substitutionfelicia torstensson
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 82Tấn công69
  • 45TL kiểm soát bóng55
  • 4Sút không trúng7
  • 4Sút trúng4
  • 78Tấn công nguy hiểm79
  • 1Thẻ vàng0
  • 2Góc9
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng713Bàn thắng19
14Bàn thua728Bàn thua21
2.67Phạt góc1.671.30Phạt góc3.50
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Lidkopings FK (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngJitex DFF (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 5
1~10
  • 10
  • 16
11~20
  • 10
  • 0
21~30
  • 5
  • 5
31~40
  • 5
  • 0
41~45
  • 5
  • 26
46~50
  • 5
  • 5
51~60
  • 10
  • 11
61~70
  • 14
  • 16
71~80
  • 19
  • 16
81~90
  • 19

Lidkopings FK (w) VS Jitex DFF (w) ngày 17-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues