So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.25
0.99
0.96
3.5
0.84
2.04
3.85
2.70
Live
0.65
0.75
1.12
0.71
3.75
1.05
1.54
4.65
3.95
Run
1.51
0.25
0.48
1.78
4.5
0.36
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
-
-
-
0.98
3.5
0.83
1.95
3.90
2.90
Live
0.82
1
0.97
0.95
4
0.85
1.53
4.75
4.10
Run
0.40
0
1.85
4.90
4.5
0.13
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.93
-
-
-
-
-
-
Live
0.56
0.5
1.31
0.68
3.5
1.13
1.57
4.15
4.10
Run
0.40
0
1.56
2.43
4.5
0.23
11.00
3.00
1.37
188betSớm
0.84
0.25
1.00
0.97
3.5
0.85
2.04
3.85
2.70
Live
0.66
0.75
1.13
0.72
3.75
1.06
1.54
4.65
3.95
Run
1.53
0.25
0.49
1.81
4.5
0.37
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.91
3.75
0.85
-
-
-
Live
0.68
0.75
1.08
0.77
3.75
0.99
1.51
4.19
3.96
Run
0.39
0
1.69
3.12
4.5
0.18
10.00
3.52
1.30

Bên nào sẽ thắng?

Tabasalu Charma
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tabasalu CharmaSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2733212371121011.1%
1323814299915.4%
1410139423107.1%
61141020416.7%
[EST Esiliiga-9] Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
285122329716917.9%
142012175461014.3%
143110154310921.4%
62041017633.3%

Thành tích đối đầu

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D211-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 9B
EST D217-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2B
INT CF17-02-243 - 0
(0 - 0)
7 - 2T
EST D202-11-234 - 2
(1 - 2)
3 - 22.094.202.48T0.920.250.90TT
EST D202-07-230 - 1
(0 - 0)
7 - 42.324.202.22T0.9500.87TX
EST D201-05-230 - 5
(0 - 2)
7 - 33.204.251.75T0.89-0.750.93TT
EST D208-04-236 - 4
(3 - 1)
6 - 51.923.852.95T0.920.50.90TT
EST D306-11-201 - 1
(0 - 0)
- H
EST D327-09-206 - 0
(1 - 0)
7 - 0B
EST D310-07-202 - 1
(2 - 0)
7 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaViimsi MRJK
JK Tallinna Kalev IIITabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
JK Tallinna Kalev IITabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D227-07-245 - 1
(0 - 1)
10 - 2B
EST D220-07-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4B
EST D213-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 42.423.752.28H0.9700.85HT
EST D206-07-245 - 1
(3 - 0)
2 - 41.225.907.60B0.781.750.98BT
EST D229-06-240 - 3
(0 - 0)
4 - 1B
EST CUP19-06-240 - 6
(0 - 2)
0 - 10T
EST D216-06-244 - 0
(2 - 0)
6 - 41.235.807.40B0.801.750.96BT
EST D203-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.574.453.90T0.9510.81TX
EST D230-05-241 - 3
(1 - 2)
4 - 1B
EST D226-05-244 - 3
(2 - 1)
5 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Paide Linnameeskond B            
Chủ - Khách
Paide Linnameeskond BJK Welco Elekter
Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev IIPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BElva
Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B
Paide Linnameeskond BFlora Tallinn II
Paide Linnameeskond BViimsi MRJK
Tallinna FC Ararat TTUPaide Linnameeskond B
JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D227-07-241 - 2
(0 - 1)
1 - 55.005.101.370.82-1.50.94X
EST D220-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 3
EST D213-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 93.304.401.620.90-0.750.80X
EST D207-07-243 - 5
(1 - 4)
9 - 12.704.301.940.82-0.50.94T
EST D229-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8
EST D216-06-246 - 0
(3 - 0)
10 - 1
EST D202-06-241 - 11
(0 - 3)
1 - 7
EST D230-05-240 - 5
(0 - 0)
1 - 9
EST D226-05-248 - 1
(4 - 1)
7 - 61.147.0010.000.912.250.91T
EST D219-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 31.068.6016.500.802.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Tabasalu CharmaSo sánh số liệuPaide Linnameeskond B
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 31Tổng số mất bàn43
  • 3.1Trung bình mất bàn4.3
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Paide Linnameeskond B
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Tabasalu Charma
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Paide Linnameeskond B
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
512220.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tabasalu Charma
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3320034
Chủ0120023
Khách3200011
Paide Linnameeskond B
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33211105
Chủ1111042
Khách2210163
Chi tiết về HT/FT
Tabasalu Charma
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210002003
Chủ110001000
Khách100001003
Paide Linnameeskond B
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210000007
Chủ100000003
Khách110000004
Thời gian ghi bàn thắng
Tabasalu Charma
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2132111115
Chủ2120101013
Khách0012010102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2132100111
Chủ2120100010
Khách0012000101
Paide Linnameeskond B
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2331213304
Chủ0211102104
Khách2120111200
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1220112003
Chủ0210001003
Khách1010111000
3 trận sắp tới
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D211-08-2024KháchTallinna FC Levadia B6 ngày
EST D217-08-2024ChủTallinna FC Ararat TTU12 ngày
EST D220-08-2024KháchViimsi MRJK15 ngày
Paide Linnameeskond B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D211-08-2024KháchJK Tallinna Kalev II6 ngày
EST D217-08-2024ChủFlora Tallinn II12 ngày
EST D220-08-2024KháchElva15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tabasalu Charma
Chấn thương
Án treo giò
Paide Linnameeskond B
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.1%Thắng17.9% [5]
  • [3] 11.1%Hòa3.6% [5]
  • [21] 77.8%Bại78.6% [22]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.4%Thắng10.7% [3]
  • [3] 11.1%Hòa3.6% [1]
  • [8] 29.6%Bại35.7% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    71 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    2.63 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    97
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    3.46
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    54
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.93
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [6] 66.67%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Tabasalu Charma VS Paide Linnameeskond B ngày 05-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues