Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.25 0.9 0.9 0.25 0.9 | 0.98 3.5 0.83 0.98 3.5 0.83 | 3.9 1.95 2.9 3.9 1.95 2.9 |
Live | 0.9 0.25 0.9 0.9 0.25 0.9 | 0.98 3.5 0.83 0.98 3.5 0.83 | 3.9 1.95 2.9 3.9 1.95 2.9 |
05 1:0 | 0.9 1 0.9 0.92 1 0.87 | 0.97 4 0.82 0.97 5 0.82 | 1.57 4.75 4 1.25 6.5 7 |
35 1:1 | 1 0.75 0.8 0.87 0.75 0.92 | 0.9 3.75 0.9 0.95 4.75 0.85 | 1.25 5.5 7.5 1.66 4 4 |
41 1:2 | 0.8 0.75 1 0.82 0.75 0.97 | 0.97 4.5 0.82 0.82 5.5 0.97 | 1.61 4 4.75 2.75 3.75 2.2 |
HT 1:2 | 0.9 0.75 0.9 0.92 0.75 0.87 | 0.95 5.25 0.85 0.92 5.25 0.87 | 2.87 3.6 2.1 3 3.6 2.1 |
86 1:3 | -0.87 0.25 0.67 -0.8 0.25 0.62 | -0.67 3.5 0.5 -0.63 4.5 0.47 | 17 3.4 1.33 29 17 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tabasalu Charma4-4-24-2-3-1Paide Linnameeskond B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Tabasalu Charma Sự kiện chính Paide Linnameeskond B
1
Phút
3
87'
Kevin Joshua Kanne
86'
Radion trofimov
Jaan kuuse
Albert art anepaio
Rocco raoul riigov
82'
marcus padrik
Mark toompuu
82'
79'
Kris-Jan Jaanhold
ranet hulko
Sander salei
65'
64'
sten aasma
arkadi burujan
Mark toompuu
60'
46'
ranet hulko
Kristofer Piht
42'
Kevin Joshua Kanne
35'
Kristofer Piht
Jaagup Taal
markus poder
20'
Erik karl ennuste
Raivo Saar
15'
markus poder
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ0
- 96Tấn công93
- 71Tấn công nguy hiểm44
- 59TL kiểm soát bóng41
- 11Sút trúng4
- 18Góc1
- 0Penalty0
- 11Sút không trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 13 |
12 | Bàn thua | 6 | 31 | Bàn thua | 43 |
3.67 | Phạt góc | 3.00 | 4.30 | Phạt góc | 2.50 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 0 |
Tabasalu CharmaTỷ lệ ghi bàn thắngPaide Linnameeskond B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 9
- 6
- 14
- 17
- 14
- 11
- 5
- 6
- 9
- 6
- 5
- 6
- 14
- 6
- 14
- 6
- 0
- 28
- 18