So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
0
0.77
0.95
2.5
0.85
2.64
3.30
2.29
Live
1.00
0
0.82
1.01
2.5
0.79
2.58
3.30
2.34
Run
0.63
0
1.33
4.16
1.5
0.10
31.00
10.00
1.03
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.93
2.5
0.88
2.75
3.30
2.20
Live
0.98
0
0.83
1.03
2.5
0.78
2.70
3.25
2.25
Run
0.77
0
1.02
6.80
1.5
0.09
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
1.04
0
0.76
0.93
2.5
0.85
2.68
3.20
2.31
Live
0.79
-0.25
1.05
1.05
2.5
0.77
2.64
3.10
2.38
Run
0.63
0
1.33
2.94
1.5
0.24
110.00
5.60
1.10
188betSớm
1.06
0
0.78
1.02
2.5
0.80
2.64
3.30
2.29
Live
0.72
-0.25
1.13
-
-
-
-
-
-
Run
0.64
0
1.35
3.22
1.5
0.19
31.00
9.90
1.03
SbobetSớm
1.05
0
0.77
0.80
2.25
1.00
2.66
3.00
2.31
Live
0.82
-0.25
1.02
1.00
2.5
0.80
2.69
3.08
2.35
Run
0.80
0
1.08
1.49
1.5
0.53
25.00
4.43
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Matsumoto Yamaga FC
ChủHòaKhách
Omiya Ardija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Matsumoto Yamaga FCSo Sánh Sức MạnhOmiya Ardija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 2H 3B
    3T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622267833.3%
[JPN J3-] Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411831366.7%

Thành tích đối đầu

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 91.953.253.30T0.950.50.87TX
JPN D229-08-214 - 0
(1 - 0)
5 - 62.013.153.75B1.010.50.87BT
JPN D219-06-210 - 0
(0 - 0)
4 - 52.743.152.50H1.0300.85HX
JPN D221-10-201 - 1
(0 - 1)
10 - 12.833.302.36H0.80-0.251.08BX
JPN D225-07-201 - 0
(0 - 0)
2 - 22.093.203.45B0.820.251.00BX
INT CF09-02-192 - 0
(1 - 0)
2 - 32.563.352.33B1.0000.82BX
JPN D225-07-181 - 2
(1 - 0)
9 - 32.383.102.95T1.080.250.80TT
JPN D201-04-183 - 2
(2 - 0)
3 - 42.333.202.79T1.050.250.83TT

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCOsaka FC
Vanraure Hachinohe FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
SC SagamiharaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAzul Claro Numazu
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D324-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.093.303.15B0.850.250.97BT
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.55T0.910.50.91TT
JPN D327-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.073.203.05H0.820.251.00TX
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.91H0.970.250.85TX
JPN D314-07-242 - 0
(2 - 0)
6 - 32.183.152.92T0.970.250.85TX
JPN D306-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.583.152.42B0.9700.85BX
JPN D329-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.963.453.15H0.960.50.86TX
JPN D322-06-243 - 2
(0 - 2)
7 - 72.493.152.49B0.9100.91BT
JPN D316-06-244 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.69T1.050.250.77TT
JPN D308-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 32.223.102.86T1.000.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Omiya Ardija            
Chủ - Khách
Omiya ArdijaZweigen Kanazawa FC
MiyazakiOmiya Ardija
Osaka FCOmiya Ardija
Omiya ArdijaKamatamare Sanuki
Azul Claro NumazuOmiya Ardija
Omiya ArdijaGrulla Morioka
Omiya ArdijaFC Ryukyu
Kataller ToyamaOmiya Ardija
Kyoto SangaOmiya Ardija
Zweigen Kanazawa FCOmiya Ardija
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D317-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 51.803.403.700.800.51.02X
JPN D327-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 24.703.901.540.80-11.02X
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 53.203.152.051.03-0.250.79X
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.563.704.750.790.751.03X
JPN D306-07-243 - 1
(2 - 0)
8 - 12.523.302.380.9700.85T
JPN D329-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.354.356.700.901.250.92X
JPN D322-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 11.593.704.500.840.750.98T
JPN D316-06-241 - 1
(0 - 0)
12 - 22.723.202.280.77-0.251.05X
JE Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
8 - 61.484.005.000.8510.85X
JPN D309-06-240 - 1
(0 - 1)
5 - 22.693.302.250.78-0.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Matsumoto Yamaga FCSo sánh số liệuOmiya Ardija
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Omiya Ardija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem17XemXem0XemXem8XemXem68%XemXem8XemXem32%XemXem17XemXem68%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Matsumoto Yamaga FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem8XemXem7XemXem10XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Omiya Ardija
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem15XemXem2XemXem8XemXem60%XemXem5XemXem20%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Matsumoto Yamaga FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng597221819
Chủ082211111
Khách5150178
Omiya Ardija
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2106331924
Chủ143221014
Khách16311910
Chi tiết về HT/FT
Matsumoto Yamaga FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng511464013
Chủ310333000
Khách201131013
Omiya Ardija
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1230521001
Chủ610401000
Khách620120001
Thời gian ghi bàn thắng
Matsumoto Yamaga FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6315324175
Chủ5211214132
Khách1104110043
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6212113130
Chủ5110103110
Khách1102010020
Omiya Ardija
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3465113668
Chủ2322112434
Khách1143001234
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3444100024
Chủ2311100012
Khách1133000012
3 trận sắp tới
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D314-09-2024KháchImabari FC7 ngày
JPN D322-09-2024KháchKamatamare Sanuki15 ngày
JPN D329-09-2024ChủNara Club22 ngày
Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D314-09-2024ChủGiravanz Kitakyushu7 ngày
JPN D321-09-2024KháchVanraure Hachinohe FC14 ngày
JPN D328-09-2024ChủSC Sagamihara21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Matsumoto Yamaga FC
Chấn thương
Án treo giò
Omiya Ardija
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Matsumoto Yamaga FC VS Omiya Ardija ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues