Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
-0.25
1
0.8
-0.25
1
0.93
2.5
0.88
0.93
2.5
0.88
3.3
2.75
2.2
3.3
2.75
2.2
Live
0.8
-0.25
1
0.8
-0.25
1
0.93
2.5
0.88
0.93
2.5
0.88
3.3
2.75
2.2
3.3
2.75
2.2
HT
0:0
1
0
0.8
0.97
0
0.82
-0.98
1.25
0.77
-0.95
1.25
0.75
3.1
2.4
2.87
3.1
2.37
2.87
67
0:1
0.95
0
0.85
0.82
0
0.97
1
0.75
0.8
0.75
1.5
-0.95
3.75
1.83
3.5
12
4.33
1.25
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
0.25
1.00
Live
0.77
0
1.02
Tài xỉu
Sớm
0.975
-0.1
0.825
Live
-0.73
9.5
0.55
Đội hìnhHoạt hình
Matsumoto Yamaga FC4-2-3-13-4-2-1Omiya Ardija
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Matsumoto Yamaga FC Sự kiện chính Omiya Ardija
0
Phút
1
94'
Yellow cardFabián González
Midfield
Taiki Miyabe Substitution
Kosuke Yamamoto Substitution
90'
Yusuke KikuiYellow card
87'
85'
Midfield
SubstitutionFabián González
SubstitutionToshiki Ishikawa
81'
Midfield
SubstitutionKaishin Sekiguchi
SubstitutionToya Izumi
80'
Midfield
SubstitutionTomoya Osawa
SubstitutionOriola Sunday
Midfield
Tsubasa Ando Substitution
Shusuke Yonehara Substitution
80'
Midfield
So Fujitani Substitution
Daiki Higuchi Substitution
80'
76'
Midfield
Substitutionkazushi fujii
SubstitutionKenyu Sugimoto
Midfield
Kazuaki Saso Substitution
Jiro Nakamura Substitution
72'
Midfield
Yuta Taki Substitution
Kaiga Murakoshi Substitution
71'
66'
GoalToshiki Ishikawa
36'
Yellow cardArthur Silva
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Thẻ vàng2
  • 111Tấn công83
  • 6Góc3
  • 10Sút không trúng4
  • 0Penalty0
  • 60TL kiểm soát bóng40
  • 0Thẻ đỏ0
  • 0Sút trúng1
  • 82Tấn công nguy hiểm59

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng417Bàn thắng13
6Bàn thua011Bàn thua8
7.33Phạt góc3.676.10Phạt góc4.40
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Matsumoto Yamaga FCTỷ lệ ghi bàn thắngOmiya Ardija
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 16
1~10
  • 7
  • 8
11~20
  • 9
  • 3
21~30
  • 14
  • 14
31~40
  • 12
  • 8
41~45
  • 2
  • 5
46~50
  • 2
  • 11
51~60
  • 7
  • 3
61~70
  • 14
  • 19
71~80
  • 14
  • 14
81~90
  • 19

Matsumoto Yamaga FC VS Omiya Ardija ngày 07-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues