So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.00
0.5
0.70
-
-
-
2.00
3.20
2.97
Run
0.89
0.25
0.81
2.04
2.5
0.19
5.50
1.17
8.60
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.90
2.5
0.90
1.73
3.20
4.50
Live
0.90
0.5
0.90
0.90
2.5
0.90
1.85
3.10
4.00
Run
0.57
0
1.35
2.45
2.5
0.30
5.50
1.28
7.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
0.5
0.86
0.96
2.5
0.80
1.90
3.25
3.45
Run
0.65
0
1.12
2.43
2.5
0.25
5.20
1.24
6.70
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
0.5
0.86
-
-
-
1.95
3.20
3.10
Run
0.90
0.25
0.82
1.85
2.5
0.26
5.00
1.21
7.80
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
1.09
2.22
2.5
0.31
5.10
1.26
6.00

Bên nào sẽ thắng?

Hubei Istar
ChủHòaKhách
Haikou Mingcheng
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hubei IstarSo Sánh Sức MạnhHaikou Mingcheng
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611455416.7%
[CHN League Two-10] Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18061216396100.0%
90365143100.0%
90361125390.0%
614188716.7%

Thành tích đối đầu

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Hubei IstarGanzhou Ruishi
Shandong Taishan BHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Rizhao YuqiHubei Istar
Hubei IstarDalian Kun City
Hubei IstarTaian Tiankuang
Yan An RonghaiHubei Istar
Hubei IstarHaimen Codion
Langfang City of GloryHubei Istar
ShaanXi UnionHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D217-08-241 - 2
(1 - 2)
5 - 12.013.053.05B0.760.250.94BT
CHA D228-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.003.053.10B0.750.250.95BX
CHA D221-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.123.052.85H0.900.250.80TX
CHA D213-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3B
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
0 - 62.513.102.33B0.9200.78BX
CHA D230-06-244 - 0
(1 - 0)
4 - 21.743.153.85T0.740.50.96TT
CHA D221-06-242 - 3
(1 - 0)
1 - 23.453.251.80T0.90-0.50.80TT
CHA D216-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 12.553.102.29B0.9500.75BX
CHA D208-06-243 - 2
(3 - 0)
3 - 71.423.855.30B0.7810.92HT
CHA D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.393.955.50B0.981.250.72TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Haikou Mingcheng            
Chủ - Khách
Hainan StarTaian Tiankuang
Yan An RonghaiHainan Star
Hainan StarShanghai Port B
Shenzhen YouthHainan Star
Hunan BillowsHainan Star
Hainan StarGuangxi Hengchen
Guangzhou Shadow LeopardHainan Star
Hainan StarGanzhou Ruishi
Guangxi LanhangHainan Star
Jiangxi Dark Horse JuniorHainan Star
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D224-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 72.123.102.800.900.250.80T
CHA D216-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 41.903.253.150.900.50.80X
CHA D227-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 75.203.851.430.90-10.80X
CHA D220-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 41.067.3015.000.862.250.84T
CHA D213-07-242 - 2
(1 - 1)
9 - 01.175.408.700.801.750.90T
CHA D206-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 47.304.951.230.93-1.50.77X
CHA D230-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 21.038.7016.500.922.750.78T
CHA D223-06-241 - 2
(1 - 0)
2 - 54.053.701.580.90-0.750.80T
CHA D215-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 31.483.505.300.9410.76T
CHA D209-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.673.204.200.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Hubei IstarSo sánh số liệuHaikou Mingcheng
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Haikou Mingcheng
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hubei Istar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Haikou Mingcheng
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hubei Istar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0100010
Khách0000000
Haikou Mingcheng
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Hubei Istar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Haikou Mingcheng
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ000000010
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hubei Istar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Haikou Mingcheng
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0020000001
Chủ0010000001
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020000000
Chủ0010000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D207-09-2024ChủQuanzhou Yassin6 ngày
CHA D215-09-2024KháchJiangxi Dark Horse Junior14 ngày
CHA D221-09-2024KháchGanzhou Ruishi20 ngày
Haikou Mingcheng
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D208-09-2024ChủBei Li Gong7 ngày
CHA D216-09-2024KháchRizhao Yuqi15 ngày
CHA D222-09-2024ChủYan An Ronghai21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hubei Istar
Chấn thương
Án treo giò
Haikou Mingcheng
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hubei Istar
Đội hình ()
Dự bị
Haikou Mingcheng
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa33.3% [0]
  • [] 0%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa16.7% [3]
  • [] 0%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    2.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hubei Istar VS Haikou Mingcheng ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues