Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.75 0.85 0.95 0.75 0.85 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.2 1.73 4.5 3.2 1.73 4.5 |
Live | 0.95 0.75 0.85 0.95 0.75 0.85 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.2 1.73 4.5 3.2 1.73 4.5 |
27 0:1 | 0.67 0 -0.87 0.87 0.25 0.92 | 0.97 2.75 0.82 0.9 2.75 0.9 | 5.5 3.6 1.57 5 3.5 1.66 |
HT 0:1 | -0.95 0.5 0.75 -0.98 0.5 0.77 | 0.9 2.25 0.9 0.92 2.25 0.87 | 4.75 3.25 1.72 4.75 3.2 1.72 |
79 1:1 | - - - - | 0.9 1.75 0.9 -0.67 2.5 0.5 | 7.5 3.25 1.53 4 1.44 7 |
84 1:1 | 0.9 0.25 0.9 0.52 0 -0.7 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hubei Istar4-3-34-5-1Haikou Mingcheng
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hubei Istar Sự kiện chính Haikou Mingcheng
1
Phút
1
98'
Xu Jiashi
Jun Zhang
Huang Kaijun
94'
Wang Dingkun
Fan Xulin
88'
Min Xiankun
Yang Boyue
84'
84'
Xu Jiashi
Tang Wenxuan
Sun Wenchao
Wang Zhicheng
77'
Yu Tianle
Wang Zheng
76'
74'
Caysar Adiljan
He Xinjie
74'
Li Xingxian
Wei Guoren
74'
Hao Shuai
Tan Jiaye
Wei Zixian
67'
61'
Chen Xi
Wang Xiaofeng
Huang Jiale
57'
45'
Ruifeng Li
Luo Wenqi
Huang Jiale
Gao Su
45'
Wei Suowei
41'
39'
Luo Wenqi
28'
Tan Jiaye
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 53Tấn công nguy hiểm23
- 4Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ1
- 50TL kiểm soát bóng50
- 9Sút không trúng3
- 0Penalty0
- 6Góc1
- 107Tấn công70
- 2Thẻ vàng1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 11 | Bàn thắng | 12 |
3 | Bàn thua | 3 | 14 | Bàn thua | 16 |
4.33 | Phạt góc | 3.67 | 3.50 | Phạt góc | 2.80 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Hubei IstarTỷ lệ ghi bàn thắngHaikou Mingcheng
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 67
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33