Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0 0.93 0.88 0 0.93 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.2 2.4 2.63 3.2 2.4 2.63 |
Live | 0.88 0 0.93 0.88 0 0.93 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.2 2.4 2.63 3.2 2.4 2.63 |
26 1:0 | -0.95 0 0.75 0.85 -0.25 0.95 | 0.95 1.75 0.85 0.9 2.75 0.9 | 3 2.75 2.5 1.61 3.6 5 |
45 2:0 | 0.82 -0.25 0.97 0.67 -0.25 -0.87 | 0.9 2.25 0.9 0.87 3.25 0.92 | 1.57 3.5 6 1.09 8 15 |
HT 1:0 | - - - - | 0.92 2.25 0.87 0.9 2.25 0.9 | |
65 2:1 | 0.72 -0.25 -0.93 0.62 -0.25 -0.8 | -0.98 3.25 0.77 0.85 3.75 0.95 | 1.09 8 15 1.4 3.75 8.5 |
72 2:2 | -0.77 0 0.6 -0.83 0 0.65 | 0.75 3.5 -0.95 0.82 4.5 0.97 | 1.33 4 10 4.5 1.72 3.4 |
90 2:3 | 1 0 0.8 -0.98 0 0.77 | -0.29 4.5 0.19 -0.29 5.5 0.19 | 8 1.16 8 51 10 1.06 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
AC Nagano Parceiro3-4-2-14-2-3-1Kataller Toyama
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
AC Nagano Parceiro Sự kiện chính Kataller Toyama
2
Phút
3
Kyoji Kutsuna
93'
91'
Takumi Ito
Lee Seung-Won
89'
Lee Seung-Won
Reo Yamanaka
86'
80'
Takumi Ito
Tsubasa Yoshihira
80'
Hiroyuki Tsubokawa
Yosuke Kawai
Teppei Usui
Park Su-bin
80'
Kohei Shin
Kensei Ukita
80'
71'
Hiroya Sueki
Kyoji Kutsuna
Takashi Kondo
71'
Takaya Kuroishi
Kazuya Ando
71'
69'
Sho Fuseya
Daichi Matsuoka
56'
Yoshiki Takahashi
52'
Atsushi Nabeta
Yuki Kawakami
49'
Kosei Wakimoto
Reo Yamanaka
46'
45'
shosei usui
Matheus Leiria
Hayate Sugii
26'
Takashi Kondo
5'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 58Tấn công62
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng1
- 7Sút không trúng4
- 7Góc6
- 2Sút trúng3
- 43TL kiểm soát bóng57
- 31Tấn công nguy hiểm44
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 22 | Bàn thắng | 12 |
9 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 11 |
4.00 | Phạt góc | 1.33 | 4.30 | Phạt góc | 3.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
AC Nagano ParceiroTỷ lệ ghi bàn thắngKataller Toyama
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 14
- 0
- 7
- 21
- 14
- 14
- 4
- 7
- 7
- 0
- 0
- 14
- 11
- 7
- 11
- 14
- 11
- 14
- 21
- 7