So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0
0.92
0.92
2.5
0.88
2.42
3.35
2.45
Live
1.05
0
0.83
1.02
2.5
0.84
2.70
3.30
2.33
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
5.5
0.01
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.90
2.5
0.90
2.40
3.20
2.63
Live
1.03
0
0.78
0.90
2.5
0.90
2.63
3.20
2.40
Run
1.02
0
0.77
8.00
5.5
0.07
126.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0
0.92
0.96
2.5
0.80
2.11
3.30
2.92
Live
1.07
0
0.77
0.90
2.5
0.92
2.67
3.30
2.27
Run
0.90
0
0.98
5.26
5.5
0.10
7.20
1.23
6.80
188betSớm
0.91
0
0.93
0.93
2.5
0.89
2.42
3.35
2.45
Live
1.06
0
0.84
1.03
2.5
0.85
2.70
3.30
2.33
Run
5.88
0.25
0.07
5.26
5.5
0.07
26.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.82
0
1.00
0.95
2.5
0.85
2.39
3.11
2.62
Live
1.00
0
0.84
0.93
2.5
0.89
2.61
3.10
2.40
Run
1.06
0
0.82
4.00
5.5
0.13
5.40
1.36
4.93

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro
ChủHòaKhách
Kataller Toyama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano ParceiroSo Sánh Sức MạnhKataller Toyama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-14] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2578103742291428.0%
126242116201250.0%
1316616269187.7%
62131412733.3%
[JPN J3-3] Kataller Toyama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261295351945346.2%
1394025431269.2%
133551015141223.1%
612367516.7%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroKataller Toyama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D323-09-233 - 1
(2 - 0)
6 - 22.783.202.33T0.79-0.251.09TT
JPN D326-03-233 - 3
(1 - 0)
5 - 22.163.202.89H0.920.250.90TT
JPN D314-08-221 - 0
(1 - 0)
6 - 42.363.252.57T0.8300.99TX
JPN D325-06-221 - 0
(1 - 0)
1 - 62.023.103.35B0.760.251.00BX
JPN D311-09-213 - 0
(3 - 0)
5 - 22.333.102.72B0.7601.06BT
JPN D320-06-214 - 0
(2 - 0)
5 - 52.433.052.62T0.8300.99TT
JPN D331-10-200 - 1
(0 - 0)
5 - 32.043.203.15B0.790.251.03BX
JPN D328-06-201 - 1
(1 - 0)
5 - 11.953.203.35H0.960.50.86TX
JPN D310-11-191 - 2
(0 - 1)
8 - 11.553.804.70T0.780.751.06TT
JPN D302-06-191 - 2
(0 - 0)
4 - 32.403.102.62B0.8000.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
Tokyo VerdyAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroYokohama SCC
Omiya ArdijaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroSaruta Kogyo
AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo
AC Nagano ParceiroZweigen Kanazawa FC
MiyazakiAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Gifu
AC Nagano ParceiroGiravanz Kitakyushu
AC Nagano ParceiroKyoto Sanga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup12-06-245 - 0
(2 - 0)
7 - 51.443.855.10B0.8010.90BT
JPN D308-06-244 - 0
(2 - 0)
3 - 42.073.153.10T0.820.251.00TT
JPN D301-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 41.763.453.85B0.990.750.83BT
JE Cup26-05-247 - 0
(3 - 0)
8 - 2T
JPN LC22-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.203.351.97H0.85-0.50.97BX
JPN D318-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 12.503.352.36B0.9700.85BT
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
9 - 12.943.252.11T0.95-0.250.87TX
JPN D303-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 42.443.352.44T0.9100.91TT
JPN D327-04-243 - 2
(3 - 1)
3 - 42.193.152.91T0.980.250.84TT
JPN LC24-04-242 - 2
(1 - 2)
3 - 103.603.651.76H0.84-0.750.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Vissel KobeKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Azul Claro NumazuKataller Toyama
Kataller ToyamaKansai University
Kataller ToyamaVissel Kobe
Kataller ToyamaOsaka FC
Imabari FCKataller Toyama
Kataller ToyamaMiyazaki
Matsumoto Yamaga FCKataller Toyama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.135.8010.500.9020.80X
JPN LC09-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 43.203.702.131.00-0.250.88T
JPN LC05-06-241 - 1
(0 - 1)
11 - 01.623.754.250.800.750.96X
JPN D302-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.303.152.710.7601.06X
JE Cup26-05-243 - 0
(2 - 0)
-
JPN LC22-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 15.404.101.441.00-10.82X
JPN D318-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 12.333.102.720.7601.06H
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.173.202.890.970.250.85X
JPN D303-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 81.673.404.350.880.750.94X
JPN D328-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 42.403.152.590.8400.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

AC Nagano ParceiroSo sánh số liệuKataller Toyama
  • 22Tổng số ghi bàn12
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Kataller Toyama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem2XemXem13.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
AC Nagano Parceiro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem
Kataller Toyama
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
623133.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
AC Nagano Parceiro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng182411315
Chủ1222188
Khách0602057
Kataller Toyama
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4830068
Chủ0420035
Khách4410033
Chi tiết về HT/FT
AC Nagano Parceiro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng430123102
Chủ310101101
Khách120022001
Kataller Toyama
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201352011
Chủ200210010
Khách001142001
Thời gian ghi bàn thắng
AC Nagano Parceiro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4241203336
Chủ3221000224
Khách1020203112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4130201013
Chủ3110000011
Khách1020201002
Kataller Toyama
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0321021221
Chủ0201011120
Khách0120010101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0321021011
Chủ0201011010
Khách0120010001
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D329-06-2024KháchMatsumoto Yamaga FC7 ngày
JPN D306-07-2024KháchZweigen Kanazawa FC14 ngày
JPN D313-07-2024ChủGrulla Morioka21 ngày
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-06-2024ChủGrulla Morioka4 ngày
JPN D329-06-2024ChủSC Sagamihara7 ngày
JPN D306-07-2024KháchOsaka FC14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

AC Nagano Parceiro
Chấn thương
Án treo giò
Kataller Toyama
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng46.2% [12]
  • [8] 32.0%Hòa34.6% [12]
  • [10] 40.0%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng11.5% [3]
  • [2] 8.0%Hòa19.2% [5]
  • [4] 16.0%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.73
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.15
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [4] 44.44%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

AC Nagano Parceiro VS Kataller Toyama ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues