Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.97
-0.25
0.82
0.97
-0.25
0.82
0.8
2.5
1
0.8
2.5
1
3.4
3.1
2
3.4
3.1
2
Live
0.97
-0.25
0.82
0.97
-0.25
0.82
0.8
2.5
1
0.8
2.5
1
3.4
3.1
2
3.4
3.1
2
HT
0:0
0.85
-0.25
0.95
0.87
-0.25
0.92
0.87
1.5
0.92
0.9
1.5
0.9
3.5
2.87
2.25
3.5
2.75
2.25
66
1:0
-0.93
0
0.72
-0.98
0
0.77
0.7
0.75
-0.91
-0.95
2
0.75
3.6
2.05
3
1.36
4
9
88
1:1
1
0
0.8
-0.98
0
0.77
-0.31
2.5
0.21
-0.21
2.5
0.14
8
1.2
7.5
9
1.12
8.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.97
0.25
0.82
Live
1.02
0
0.77
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
WIT Georgia Tbilisi4-1-4-14-2-3-1FC Metalurgi Rustavi
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
WIT Georgia Tbilisi Sự kiện chính FC Metalurgi Rustavi
1
Phút
1
89'
Goalgiorgi jalaghonia
luka iashviliYellow card
86'
Midfield
nikoloz kantidze Substitution
beka kharaishvili Substitution
84'
Midfield
nikoloz jamaspishvili Substitution
Shakro Dvalishvili Substitution
84'
Midfield
Temur dalakishvili Substitution
misha mushkudian Substitution
84'
giorgi robakidzeGoal
66'
59'
Midfield
Substitutionbaba nuhu
Substitutionzaur sitchinava
59'
Midfield
Substitutionsolomon kessi
Substitutionbilly jibril
59'
Midfield
Substitutionbachuki gotsadze
SubstitutionGeorgij Gabedava
Midfield
beka gugberidze Substitution
ilia tchikaidze Substitution
59'
46'
Midfield
Substitutiondmytro dobranskyi
Substitutionlasha kasradze
46'
Midfield
Substitutionmamuka kapanadze
Substitutiongiorgi samadashvili
45'
Yellow cardgiorgi samadashvili
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 1Thẻ vàng1
  • 83Tấn công78
  • 3Góc2
  • 10Sút không trúng15
  • 0Penalty0
  • 29TL kiểm soát bóng71
  • 0Thẻ đỏ0
  • 57Tấn công nguy hiểm42
  • 4Sút trúng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng114Bàn thắng17
9Bàn thua219Bàn thua9
4.33Phạt góc6.334.30Phạt góc4.60
0Thẻ đỏ20Thẻ đỏ3
WIT Georgia TbilisiTỷ lệ ghi bàn thắngFC Metalurgi Rustavi
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 9
1~10
  • 4
  • 9
11~20
  • 4
  • 4
21~30
  • 4
  • 4
31~40
  • 15
  • 4
41~45
  • 23
  • 9
46~50
  • 8
  • 13
51~60
  • 4
  • 17
61~70
  • 8
  • 9
71~80
  • 12
  • 22
81~90
  • 19

WIT Georgia Tbilisi VS FC Metalurgi Rustavi ngày 05-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues