[GEO Erovnuli Liga 2-] WIT Georgia Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
[GEO Erovnuli Liga 2-] FC Metalurgi Rustavi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 13-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
GEO D2 | 17-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
GEO D2 | 25-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.25 | 3.35 | 2.45 | H | 0.77 | 0 | 0.93 | H | X |
GEO D2 | 28-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.67 | 3.30 | 2.26 | T | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | X |
GEO D2 | 21-11-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
GEO D2 | 19-09-21 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
GEO D2 | 13-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.86 | 3.40 | 3.45 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
GEO D2 | 12-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 1.89 | 3.05 | 3.40 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
GEO D2 | 04-10-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | T | ||||||||
GEO D2 | 28-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.80 | 3.50 | 3.25 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
GEO D2 | 24-05-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.98 | 3.30 | 2.92 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
GEO D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | B | ||||||||
GEO D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | 1.60 | 4.05 | 4.00 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
GEO D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
GEO D2 | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | 3.30 | 3.45 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
GEO D2 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.43 | 4.05 | 4.90 | 0.77 | 1 | 0.93 | X | ||
GEO D2 | 24-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GEO D2 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
GEO D2 | 15-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
GEO D2 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 01-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
GEO D2 | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
GEO D2 | 22-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.16 | 3.50 | 2.70 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GEO D2 | 17-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.28 | 3.70 | 2.26 | 0.86 | 0 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
WIT Georgia Tbilisi |
WIT Georgia Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 03-08-2024 | Chủ | Kolkheti 1913 Poti | 51 ngày |
GEO D2 | 10-08-2024 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 58 ngày |
GEO D2 | 17-08-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 65 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 03-08-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi II | 51 ngày |
GEO D2 | 10-08-2024 | Chủ | Shturmi | 58 ngày |
GEO D2 | 17-08-2024 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 65 ngày |