So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.83
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
-0.25
0.81
1.19
2.75
0.60
2.97
3.40
2.04
Run
0.04
-0.25
5.00
4.54
2.5
0.04
16.00
1.01
14.50
BET365Sớm
0.97
-0.25
0.82
0.80
2.5
1.00
3.10
3.40
2.00
Live
0.97
-0.25
0.82
0.80
2.5
1.00
3.10
3.40
2.00
Run
1.02
0
0.77
11.00
2.5
0.04
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.61
-0.5
1.17
1.19
3
0.60
2.86
3.25
2.17
Live
0.90
-0.25
0.86
1.19
2.75
0.60
3.10
3.05
2.07
Run
0.84
0
0.92
2.94
2.5
0.20
6.70
1.19
6.20
188betSớm
0.94
-0.5
0.84
-
-
-
-
-
-
Live
0.96
-0.25
0.82
1.20
2.75
0.61
2.97
3.40
2.04
Run
0.05
-0.25
5.26
4.76
2.5
0.05
16.00
1.01
14.50

Bên nào sẽ thắng?

WIT Georgia Tbilisi
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WIT Georgia TbilisiSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-] WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131012733.3%
[GEO Erovnuli Liga 2-] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D227-04-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2B
GEO D213-11-222 - 1
(1 - 0)
2 - 1B
GEO D217-09-221 - 1
(0 - 0)
5 - 3H
GEO D225-06-220 - 0
(0 - 0)
5 - 22.253.352.45H0.7700.93HX
GEO D228-04-222 - 0
(1 - 0)
6 - 22.673.302.26T0.75-0.251.01TX
GEO D221-11-212 - 0
(0 - 0)
5 - 1T
GEO D219-09-215 - 1
(3 - 1)
4 - 4B
GEO D213-06-211 - 1
(0 - 1)
7 - 31.863.403.45H0.860.50.96TX
GEO D212-04-212 - 0
(1 - 0)
2 - 61.893.053.40B0.890.50.81BX
GEO D204-10-200 - 3
(0 - 0)
8 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

WIT Georgia Tbilisi            
Chủ - Khách
WIT Georgia TbilisiShturmi
Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi
Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiSpaeri FC
Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiWIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi
ShturmiWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D201-06-243 - 1
(1 - 0)
7 - 5T
GEO D228-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 61.803.503.25B0.800.50.90BX
GEO D224-05-246 - 2
(3 - 0)
6 - 01.983.302.92B0.750.250.95BT
GEO D219-05-241 - 2
(1 - 0)
10 - 6B
GEO D215-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 81.604.054.00H0.800.750.96TX
GEO D211-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4T
GEO D201-05-241 - 1
(1 - 0)
- H
GEO D227-04-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2B
GEO D222-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 123.303.451.80T0.90-0.50.80TX
GEO D217-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Kolkheti 1913 PotiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviAragvi Dusheti
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
ShturmiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviDinamo Tbilisi II
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
Spaeri FCFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D201-06-240 - 1
(0 - 1)
7 - 6
GEO D228-05-240 - 0
(0 - 0)
13 - 21.434.054.900.7710.93X
GEO D224-05-242 - 0
(1 - 0)
-
GEO D219-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3
GEO D215-05-243 - 1
(2 - 1)
2 - 62.403.502.400.8800.88T
GEO D211-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5
GEO D201-05-244 - 1
(1 - 0)
6 - 8
GEO D227-04-244 - 1
(2 - 0)
3 - 2B
GEO D222-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 12.163.502.700.950.250.81X
GEO D217-04-242 - 3
(0 - 1)
8 - 42.283.702.260.8600.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

WIT Georgia TbilisiSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn9
  • 1.9Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

WIT Georgia Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
WIT Georgia Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Metalurgi Rustavi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
WIT Georgia Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1311017
Chủ0101013
Khách1210004
FC Metalurgi Rustavi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2211165
Chủ1011145
Khách1200020
Chi tiết về HT/FT
WIT Georgia Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000221001
Chủ000200000
Khách000021001
FC Metalurgi Rustavi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300011002
Chủ200010001
Khách100001001
Thời gian ghi bàn thắng
WIT Georgia Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2211123425
Chủ1211111313
Khách1000012112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2211112121
Chủ1211100010
Khách1000012111
FC Metalurgi Rustavi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1114621235
Chủ1003321135
Khách0111300100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1113320200
Chủ1002120100
Khách0111200100
3 trận sắp tới
WIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D203-08-2024ChủKolkheti 1913 Poti51 ngày
GEO D210-08-2024KháchLokomotiv Tbilisi58 ngày
GEO D217-08-2024ChủGareji Sagarejo65 ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D203-08-2024KháchDinamo Tbilisi II51 ngày
GEO D210-08-2024ChủShturmi58 ngày
GEO D217-08-2024KháchFC Sioni Bolnisi65 ngày

Chấn thương và Án treo giò

WIT Georgia Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
FC Metalurgi Rustavi
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

WIT Georgia Tbilisi
Đội hình ()
Dự bị
FC Metalurgi Rustavi
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

WIT Georgia Tbilisi VS FC Metalurgi Rustavi ngày 05-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues