Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.25 0.9 0.9 -0.25 0.9 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 3.6 2.88 2.1 3.6 2.88 2.1 |
Live | 0.9 -0.25 0.9 0.9 -0.25 0.9 | 0.78 3 -0.97 0.78 3 -0.97 | 3.6 2.88 2.1 3.6 2.88 2.1 |
08 1:0 | 0.8 -0.25 1 0.82 -0.25 0.97 | 0.92 2.5 0.87 0.9 3.5 0.9 | 2.87 3.4 2.3 1.66 4 4.5 |
HT 1:0 | 0.72 -0.25 -0.93 0.75 -0.25 -0.95 | 0.92 2.5 0.87 0.95 2.5 0.85 | |
64 1:1 | 0.65 -0.25 -0.83 -0.98 0 0.77 | 0.75 1.75 -0.95 0.77 2.75 -0.98 | 1.4 3.75 9 4.5 2 2.87 |
91 2:1 | 0.85 0 0.95 -0.77 0 0.6 | -0.16 2.5 0.09 -0.13 3.5 0.07 | 11 1.08 11 1.03 13 101 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Atlas (w) Sự kiện chính Tijuana (w)
3
Phút
1
97'
Mayra Pelayo-bernal
María Pérez
96'
Maria Salas
93'
Alexa Curiel
Brenda ceren
89'
82'
Paola Villamizar
Melissa Herrera
Laurynn kayla harvey fernandez
Noemí Villalobos
71'
ashley lopez
Karen García
71'
65'
Melissa Herrera
María Pérez
62'
60'
Marta Cox Villarreal
Ammanda Marroquin
46'
Bianca Esther Mora De La Torre
Fabiola Villalobos
46'
Mayra Pelayo-bernal
Iraida Fernandez
Brenda ceren
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 77Tấn công72
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ0
- 9Sút không trúng10
- 0Penalty0
- 2Góc4
- 4Sút trúng3
- 49TL kiểm soát bóng51
- 45Tấn công nguy hiểm59
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 8 | 6 | Bàn thắng | 21 |
5 | Bàn thua | 9 | 15 | Bàn thua | 24 |
5.00 | Phạt góc | 1.67 | 4.80 | Phạt góc | 3.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Atlas (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngTijuana (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 14
- 0
- 43
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 29