So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.78
3
1.03
2.88
3.60
2.10
Live
0.77
-0.25
1.02
0.87
2.75
0.92
2.55
3.40
2.38
Run
1.30
0
0.60
9.50
3.5
0.05
1.03
15.00
126.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.78
0.96
3
0.80
2.74
3.60
2.08
Live
1.20
0
0.67
0.94
2.75
0.88
2.68
3.40
2.22
Run
1.26
0
0.63
5.00
2.5
0.10
7.40
1.29
4.75
SbobetSớm
0.95
0
0.85
0.85
2.75
0.95
2.45
3.16
2.34
Live
0.91
0
0.89
0.85
2.75
0.95
2.41
3.14
2.38
Run
1.33
0
0.55
4.16
2.5
0.10
7.20
1.23
4.99

Bên nào sẽ thắng?

Atlas (w)
ChủHòaKhách
Tijuana (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atlas (w)So Sánh Sức MạnhTijuana (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Liga MX Femenil-] Atlas (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613249616.7%
[MEX Liga MX Femenil-] Tijuana (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031115950.0%

Thành tích đối đầu

Atlas (w)            
Chủ - Khách
Atlas (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Atlas (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Atlas (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Mex MFW09-02-240 - 4
(0 - 3)
10 - 22.483.602.28B0.9900.83BT
Mex MFW18-09-231 - 1
(0 - 0)
7 - 51.474.404.70H0.8211.00TX
Mex MFW17-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 101.823.653.35H0.820.51.00TX
Mex MFW24-08-220 - 2
(0 - 2)
12 - 22.423.402.42B0.9100.91BX
Mex MFW05-03-226 - 1
(2 - 0)
5 - 6T
Mex MFW05-10-211 - 2
(1 - 0)
3 - 113.553.451.82T1.00-0.50.82TT
Mex MFW26-01-210 - 1
(0 - 0)
2 - 45.104.351.44T0.80-1.251.02BX
Mex MFW10-09-202 - 1
(2 - 1)
8 - 31.344.606.40T0.801.250.96TT
Mex MFW08-02-202 - 2
(0 - 0)
5 - 11.554.104.35H0.9610.80TT
Mex MFW06-08-191 - 1
(1 - 1)
2 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Atlas (w)            
Chủ - Khách
Atlas (W)Leon (W)
Cruz Azul (W)Atlas (W)
Monterrey (W)Atlas (W)
Atlas (W)Tigres (W)
Atlas (W)Cruz Azul (W)
Queretaro (W)Atlas (W)
Atlas (W)Tigres (W)
Atlas (W)Pachuca (W)
Chivas Guadalajara (W)Atlas (W)
Atlas (W)Monterrey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Mex MFW02-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.353.402.49H0.8500.97HX
Mex MFW28-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.883.653.20H0.880.50.82TX
Mex MFW24-07-245 - 0
(3 - 0)
1 - 81.096.8012.00B0.842.250.86BT
Mex MFW08-07-241 - 3
(0 - 2)
2 - 59.805.901.18B0.81-21.01BT
Mex MFW04-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 51.424.355.30H1.011.250.81TX
Mex MFW29-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 61.983.553.00T0.980.50.84TX
Mex MFW20-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 211.007.601.11B0.87-2.50.95BX
Mex MFW15-04-241 - 3
(1 - 1)
3 - 4B
Mex MFW31-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 51.176.009.70H0.9920.83TX
Mex MFW24-03-240 - 1
(0 - 1)
8 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Tijuana (w)            
Chủ - Khách
Toluca (W)Tijuana (W)
Utah Royals (W)Tijuana (W)
OL Reign Reign (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Club Necaxa (W)
Portland Thorns FC (W)Tijuana (W)
Queretaro (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Leon (W)
Toluca (W)Tijuana (W)
Tijuana (W)Pachuca (W)
Tijuana (W)Santos Laguna (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Mex MFW06-08-242 - 4
(2 - 2)
8 - 52.053.702.780.840.250.98T
INT CF01-08-245 - 1
(3 - 1)
-
NLMS-W28-07-242 - 3
(0 - 2)
-
Mex MFW25-07-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.374.305.200.881.250.82H
INT CF21-07-245 - 0
(2 - 0)
-
Mex MFW07-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.923.552.020.80-0.51.02X
Mex MFW04-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6
Mex MFW29-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 52.373.752.320.9300.89X
Mex MFW26-04-243 - 4
(1 - 2)
5 - 13.353.851.790.97-0.50.79T
Mex MFW22-04-245 - 2
(4 - 0)
11 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Atlas (w)So sánh số liệuTijuana (w)
  • 6Tổng số ghi bàn21
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn24
  • 1.5Trung bình mất bàn2.4
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Atlas (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem250.0%250.0%Xem
Tijuana (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem
Atlas (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Tijuana (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Atlas (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100001
Chủ1100001
Khách2000000
Tijuana (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001143
Chủ0001021
Khách1000122
Chi tiết về HT/FT
Atlas (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020002
Chủ000010001
Khách000010001
Tijuana (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100001
Chủ100000000
Khách000100001
Thời gian ghi bàn thắng
Atlas (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000010000
Chủ0000010000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000010000
Chủ0000010000
Khách0000000000
Tijuana (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1300000012
Chủ0200000001
Khách1100000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ0100000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Atlas (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW22-08-2024KháchPachuca (W)5 ngày
Mex MFW26-08-2024KháchClub Necaxa (W)10 ngày
Mex MFW04-09-2024ChủJuarez FC (W)18 ngày
Tijuana (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mex MFW23-08-2024ChủCruz Azul (W)6 ngày
Mex MFW26-08-2024KháchJuarez FC (W)9 ngày
Mex MFW30-08-2024ChủSantos Laguna (W)14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Atlas (w)
Chấn thương
Án treo giò
Tijuana (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Atlas (w) VS Tijuana (w) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues