Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.97
1
0.78
-0.97
1
0.78
-0.97
3
0.78
-0.97
3
0.78
3.5
1.8
4
3.5
1.8
4
Live
-0.97
1
0.78
-0.97
1
0.78
-0.97
3
0.78
-0.97
3
0.78
3.5
1.8
4
3.5
1.8
4
37
1:0
0.95
0.5
0.85
1
0.5
0.8
0.9
1.75
0.9
0.95
2.75
0.85
1.9
3
4.75
1.22
5.5
12
43
2:0
0.82
0.25
0.97
0.85
0.25
0.95
0.82
2.5
0.97
0.82
3.5
0.97
1.25
5
11
1.04
11
26
45
3:0
-
-
-
-
0.92
3.5
0.87
0.97
4.5
0.82
1.04
13
26
1
29
41
HT
2:0
0.77
0.25
-0.98
0.8
0.25
1
0.95
3.5
0.85
0.92
3.5
0.87
1.03
13
26
1.04
13
26
46
3:0
0.77
0.25
-0.98
0.72
0.25
-0.93
-
-
-
-
52
4:0
0.75
0.25
-0.95
0.8
0.25
1
0.77
4.25
-0.98
0.77
5.25
-0.98
66
5:0
0.85
0.25
0.95
0.82
0.25
0.97
-0.93
5
0.72
-0.91
6
0.7
73
5:1
-0.91
0.25
0.7
-0.87
0.25
0.67
0.75
5.5
-0.95
0.77
6.5
-0.98
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.03
1
0.78
Live
0.57
0
1.35
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Fenerbahce4-2-3-14-2-3-1Hull City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Fenerbahce Sự kiện chính Hull City
5
Phút
1
85'
Midfield
SubstitutionHenry Sandat
SubstitutionAbdülkadir Ömür
85'
Midfield
SubstitutionHarry Vaughan
SubstitutionRyan Longman
Midfield
Levent Mercan Substitution
Jayden Oosterwolde Substitution
83'
Midfield
Cengiz Ünder Substitution
Oğuz Aydın Substitution
83'
Midfield
Osman Ertugrul Cetin Substitution
Dominik Livaković Substitution
83'
Midfield
Yusuf akcicek Substitution
Alexander Djiku Substitution
83'
74'
GoalSincere hall
73'
Midfield
Substitutionnathan tinsdale
SubstitutionJean-Michaël Seri
Midfield
Miha Zajc Substitution
Dušan Tadić Substitution
69'
Midfield
İrfan Can Kahveci Substitution
Frederico Rodrigues de Paula Santos Substitution
69'
Midfield
Cenk Tosun Substitution
Edin Džeko Substitution
68'
68'
Midfield
SubstitutionAndy Smith
SubstitutionSean McLoughlin
68'
Midfield
SubstitutionSincere hall
SubstitutionMatty Jacobs
68'
Midfield
SubstitutionBrandon·Fleming
SubstitutionRyan John Giles
Mert Hakan YandaşGoal
67'
Midfield
Mert Hakan Yandaş Substitution
Sebastian Szymański Substitution
63'
Midfield
Becao rodrigo Substitution
Çağlar Söyüncü Substitution
62'
Midfield
yigit epozdemir Substitution
Bright Osayi-Samuel Substitution
62'
Sebastian SzymańskiGoal
52'
Edin DžekoGoal
46'
Midfield
Rade Krunić Substitution
Bartug elmaz Substitution
46'
Midfield
Oğuz Aydın Substitution
Ryan Kent Substitution
46'
Frederico Rodrigues de Paula SantosGoal
44'
Edin DžekoGoal
38'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 6Sút trúng4
  • 33Tấn công nguy hiểm85
  • 0Thẻ vàng0
  • 53Tấn công146
  • 4Góc7
  • 0Penalty0
  • 4Sút không trúng5
  • 40TL kiểm soát bóng60

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng621Bàn thắng15
2Bàn thua66Bàn thua15
4.00Phạt góc7.335.00Phạt góc5.70
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
FenerbahceTỷ lệ ghi bàn thắngHull City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 14
1~10
  • 0
11~20
  • 14
21~30
  • 29
31~40
  • 29
41~45
  • 0
46~50
  • 14
51~60
  • 0
61~70
  • 0
71~80
  • 0
81~90

Fenerbahce VS Hull City ngày 19-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues