[INT CF-] Fenerbahce |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Fenerbahce |
Chủ - Khách |
---|
FenerbahceHull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | 1.64 | 3.80 | 4.05 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Fenerbahce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 1 - 3 | 2.72 | 3.55 | 2.12 | T | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | T |
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.64 | 3.90 | 3.90 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 9.00 | 5.70 | 1.16 | H | 0.77 | -2 | 0.93 | B | X |
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
TUR D1 | 26-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | 1.05 | 12.50 | 21.00 | T | 0.95 | 3.25 | 0.87 | T | T |
TUR D1 | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.17 | 3.80 | 2.79 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
TUR D1 | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.15 | 7.50 | 12.50 | T | 0.96 | 2.25 | 0.92 | T | X |
TUR D1 | 06-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 12 | 6.60 | 4.70 | 1.40 | H | 0.95 | -1.25 | 0.93 | B | X |
TUR D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.42 | 4.65 | 6.20 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | H |
TUR D1 | 22-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 6.40 | 4.75 | 1.40 | H | 0.96 | -1.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 3.10 | 3.65 | 2.06 | 1.06 | -0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 8 | 3.20 | 3.65 | 2.04 | 0.84 | -0.5 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 24-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | 2.05 | 3.65 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | ||
ENG LCH | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.50 | 3.55 | 2.50 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 2.04 | 3.40 | 3.35 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 10-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 9 - 3 | 2.29 | 3.60 | 2.74 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG LCH | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | 3.15 | 3.35 | 2.17 | 0.94 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.44 | 4.50 | 6.10 | 1.03 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.90 | 3.45 | 3.80 | 0.90 | 0.5 | 0.98 | X | ||
INT CF | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Fenerbahce |
Fenerbahce |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 23-07-2024 | Khách | Lugano | 5 ngày |
UEFA CL | 30-07-2024 | Chủ | Lugano | 12 ngày |
TUR D1 | 11-08-2024 | Chủ | Adana Demirspor | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-08-2024 | Chủ | Bristol City | 23 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Chủ | Sheffield Wednesday | 26 ngày |
ENG LCH | 17-08-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 30 ngày |