Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.9
0.83
2.75
0.98
0.83
2.75
0.98
4
2.75
2
4
2.75
2
Live
0.9
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.9
0.83
2.75
0.98
0.83
2.75
0.98
4
2.75
2
4
2.75
2
25
0:1
-
-
-
-
0.95
3.25
0.85
0.97
3.25
0.82
30
0:1
0.87
-0.5
0.92
0.82
-0.5
0.97
-
-
-
-
34
0:1
-
-
-
-
-
-
-
-
7.5
5.5
1.28
4
3.6
1.8
35
1:1
0.97
0.5
0.82
0.77
-0.5
-0.98
0.9
3.75
0.9
0.95
4
0.85
4
3.6
1.8
3.4
3.25
2
HT
1:1
-
-
-
-
0.8
3.5
1
0.82
3.5
0.97
82
2:1
0.65
-0.25
-0.83
0.65
-0.25
-0.83
-0.87
2.5
0.67
-0.93
3.5
0.72
7.5
1.57
3
1.33
3.5
13
90
2:2
-
-
-
-
-0.29
3.5
0.19
-0.25
4.5
0.17
1.11
6.5
41
12
1.14
6.5
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.25
0.90
Live
0.52
0.25
1.42
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
TSV 1860 Munchen (Youth) Sự kiện chính SV Heimstetten
2
Phút
2
Red card
98'
92'
Red card
Red card
92'
91'
Goal
cristian leoneGoal
84'
Red card
75'
Penalty
36'
26'
Goal
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 2Thẻ vàng0
  • 107Tấn công118
  • 1Penalty0
  • 6Góc6
  • 46TL kiểm soát bóng54
  • 4Sút không trúng1
  • 46Tấn công nguy hiểm67
  • 3Thẻ đỏ1
  • 2Sút trúng2

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
9Bàn thắng1021Bàn thắng28
5Bàn thua222Bàn thua9
4.00Phạt góc4.004.30Phạt góc4.00
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ4
TSV 1860 Munchen (Youth)Tỷ lệ ghi bàn thắngSV Heimstetten
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 5
1~10
  • 20
  • 5
11~20
  • 4
  • 5
21~30
  • 4
  • 5
31~40
  • 16
  • 5
41~45
  • 8
  • 10
46~50
  • 0
  • 14
51~60
  • 20
  • 24
61~70
  • 16
  • 10
71~80
  • 8
  • 19
81~90
  • 4

TSV 1860 Munchen (Youth) VS SV Heimstetten ngày 27-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues