So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.80
0.80
2.75
0.90
2.77
3.45
2.01
Live
0.77
-0.75
0.93
0.77
2.75
0.93
3.45
3.55
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.83
2.75
0.98
2.75
4.00
2.00
Live
0.98
-0.5
0.83
0.83
2.75
0.98
3.25
4.10
1.75
Run
0.52
-0.25
1.42
5.40
4.5
0.11
13.00
1.09
8.00
Mansion88Sớm
1.08
-0.25
0.68
0.81
2.75
0.95
3.25
3.55
1.87
Live
0.71
-0.75
1.05
0.72
2.75
1.04
3.35
3.65
1.81
Run
0.89
-0.25
0.81
1.04
2.5
0.66
8.60
1.62
2.38
188betSớm
0.91
-0.25
0.81
0.81
2.75
0.91
2.77
3.45
2.01
Live
0.78
-0.75
0.94
0.78
2.75
0.94
3.45
3.55
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.99
-0.25
0.81
0.85
2.75
0.95
2.98
3.24
1.97
Live
1.11
-0.5
0.70
0.75
2.75
1.05
3.75
3.44
1.68
Run
0.78
-0.25
0.92
1.92
3.5
0.32
6.80
1.71
2.37

Bên nào sẽ thắng?

TSV 1860 Munchen (Youth)
ChủHòaKhách
SV Heimstetten
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV 1860 Munchen (Youth)So Sánh Sức MạnhSV Heimstetten
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER NOFV-Oberliga-] TSV 1860 Munchen (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632114101150.0%
[GER NOFV-Oberliga-] SV Heimstetten
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660020518100.0%

Thành tích đối đầu

TSV 1860 Munchen (Youth)            
Chủ - Khách
TSV 1860 Munich IISV Heimstetten
SV HeimstettenTSV 1860 Munich II
SV HeimstettenTSV 1860 Munich II
SV HeimstettenTSV 1860 Munich II
SV HeimstettenTSV 1860 Munich II
TSV 1860 Munich IISV Heimstetten
TSV 1860 Munich IISV Heimstetten
SV HeimstettenTSV 1860 Munich II
SV HeimstettenTSV 1860 Munich II
TSV 1860 Munich IISV Heimstetten
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER OBW11-11-232 - 1
(2 - 0)
- T
GER OBW13-09-233 - 1
(1 - 0)
6 - 72.083.452.63B0.900.250.80BT
INT CF16-02-221 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF09-02-192 - 1
(2 - 1)
1 - 5B
GER OBW11-11-170 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GER OBW30-07-170 - 1
(0 - 0)
2 - 7B
GER Reg12-04-154 - 0
(2 - 0)
6 - 21.454.205.20T1.061.250.80TT
GER Reg13-09-140 - 4
(0 - 1)
2 - 84.103.701.65T0.96-0.750.90TT
GER Reg29-03-140 - 2
(0 - 2)
4 - 63.003.302.06T0.77-0.51.09TX
GER Reg24-08-135 - 1
(1 - 0)
- 1.503.905.00T0.9310.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

TSV 1860 Munchen (Youth)            
Chủ - Khách
TSV GrunwaldTSV 1860 Munich II
TSV 1860 Munich IISV Kirchanschoring
TSV 1860 Munich IITSV Rain Am Lech
TSV Schwaben AugsburgTSV 1860 Munich II
FC PipinsriedTSV 1860 Munich II
TSV 1860 Munich IIFC Deisenhofen
Kirchheimer SCTSV 1860 Munich II
TSV 1860 Munich IITSV Nördlingen
Türkspor AugsburgTSV 1860 Munich II
TSV Dachau 1865TSV 1860 Munich II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER OBW20-07-242 - 4
(1 - 0)
3 - 3T
GER OBW11-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 6T
GER OBW27-04-242 - 2
(0 - 2)
5 - 2H
GER OBW20-04-242 - 2
(0 - 1)
6 - 5H
GER OBW09-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 61.883.403.05T0.880.50.82TX
GER OBW05-04-241 - 3
(1 - 2)
3 - 4B
GER OBW28-03-246 - 0
(4 - 0)
1 - 4B
GER OBW23-03-244 - 1
(2 - 0)
4 - 4T
GER OBW17-03-243 - 2
(1 - 1)
4 - 7B
GER OBW02-03-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

SV Heimstetten            
Chủ - Khách
SV HeimstettenFC Ismaning
TSV Schwaben AugsburgSV Heimstetten
SV HeimstettenVFB Hallbergmoos
SV HeimstettenTSV Nördlingen
Türkspor AugsburgSV Heimstetten
SV HeimstettenTSV Landsberg
TSV Dachau 1865SV Heimstetten
SV HeimstettenGundelfingen
SV HeimstettenTSV Kottern
SV HeimstettenFC Ismaning
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER OBW19-07-244 - 0
(2 - 0)
4 - 41.344.555.500.781.250.92T
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 0)
-
INT CF22-06-244 - 1
(2 - 1)
8 - 1
GER OBW18-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3
GER OBW12-05-241 - 3
(1 - 1)
1 - 0
GER OBW04-05-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2
GER OBW27-04-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3
GER OBW19-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 7
GER OBW06-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 7
GER OBW28-03-243 - 2
(1 - 1)
7 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

TSV 1860 Munchen (Youth)So sánh số liệuSV Heimstetten
  • 21Tổng số ghi bàn28
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.8
  • 22Tổng số mất bàn9
  • 2.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV 1860 Munchen (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
SV Heimstetten
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
TSV 1860 Munchen (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
SV Heimstetten
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
TSV 1860 Munchen (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010002
Chủ0000000
Khách0010002
SV Heimstetten
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000122
Chủ0000122
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
TSV 1860 Munchen (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100000
Chủ000000000
Khách000100000
SV Heimstetten
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
TSV 1860 Munchen (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111123524
Chủ0110112211
Khách1001011313
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111012110
Chủ0110002000
Khách1001010110
SV Heimstetten
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5114205421
Chủ4114102421
Khách1000103000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5003100000
Chủ4003000000
Khách1000100000
3 trận sắp tới
TSV 1860 Munchen (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SV Heimstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

TSV 1860 Munchen (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
SV Heimstetten
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

TSV 1860 Munchen (Youth)
Đội hình ()
Dự bị
SV Heimstetten
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

TSV 1860 Munchen (Youth) VS SV Heimstetten ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues