Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 1.25 -0.97 0.78 1.25 -0.97 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 4.5 1.33 7.5 4.5 1.33 7.5 |
Live | 0.78 1.25 -0.97 0.78 1.25 -0.97 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 4.5 1.33 7.5 4.5 1.33 7.5 |
HT 1:0 | - - - - | -0.95 2.75 0.75 -0.98 2.75 0.77 | |
46 1:0 | 0.87 1 0.92 -0.98 1 0.77 | - - - - | 1.44 3.6 8.5 1.06 10 23 |
52 2:0 | 0.82 0.75 0.97 1 0.75 0.8 | 0.95 2.5 0.85 0.75 3.25 -0.95 | 1.08 8 21 1.01 23 34 |
82 2:1 | - - - - | 0.9 2.5 0.9 -0.6 3.5 0.45 | 1 34 81 1.05 11 51 |
83 2:1 | 0.95 0.25 0.85 -0.67 0.25 0.5 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
NK Publikum Celje Sự kiện chính NK Nafta
3
Phút
1
David Zec
90'
85'
Szabolcs Szalay
Clement lhernault
Svit Seslar
82'
jost pisek
Luka Bobičanec
81'
81'
Kis Zsombor Kalnoki
79'
Szabolcs Szalay
hristijan georgievski
Juanjo Nieto
75'
David Zec
72'
A. Kučys
Mario Kvesić
72'
Nikita Iosifov
Aljosa Matko
70'
Tamar Svetlin
Ivan Brnic
69'
60'
Kis Zsombor Kalnoki
tom kljun
60'
Dragan brkic
milan klausz
60'
Haris Kadric
Dominik Csóka
54'
Zoran Lesjak
Svit Seslar
50'
Nino Kouter
44'
27'
amadej marinic
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng3
- 69TL kiểm soát bóng31
- 125Tấn công67
- 8Góc5
- 76Tấn công nguy hiểm44
- 16Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 13 | 12 | Bàn thắng | 18 |
4 | Bàn thua | 4 | 17 | Bàn thua | 18 |
6.00 | Phạt góc | 3.67 | 4.40 | Phạt góc | 3.30 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
NK Publikum CeljeTỷ lệ ghi bàn thắngNK Nafta
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0
- 0
- 29
- 0
- 14
- 13
- 14
- 0
- 14
- 25
- 14
- 25
- 14